Nhật Bản luôn giữ vững vị thế ngang hàng với các nền điện ảnh hàng đầu thế giới. Dù không chạy theo trào lưu, thậm chí ít quan tâm đến việc thị trường quốc tế đang dịch chuyển ra sao, nhưng chính sự độc lập đó lại khiến điện ảnh Nhật Bản trở nên khác biệt. Từ kịch bản, diễn xuất đến cách dàn dựng, mọi yếu tố đều cho thấy độ trau chuốt và tinh tế đủ để khiến khán giả không chỉ ngạc nhiên mà còn bị cuốn vào một thế giới mang đậm bản sắc của xứ sở hoa anh đào.
Kịch bản chặt chẽ
Kịch bản là nền tảng tạo nên sức hút bền vững của phim Nhật và cũng là yếu tố giúp điện ảnh nước này duy trì chất riêng giữa thị trường châu Á đầy biến động. Thay vì chạy theo mô-típ hành động kịch tính hay kịch bản cao trào dễ đoán, phim Nhật chọn cách đặt trọng tâm vào chiều sâu tâm lý và cảm xúc của nhân vật. Không cần lý tưởng hóa, các nhân vật trong phim thường sống một cuộc đời vay quanh những sai lầm, nỗi sợ và sự tổn thương – điều dễ dàng chạm đến những trái tim đồng cảm. Khán giả theo dõi các tập phim không chỉ bị cuốn hút bởi nội dung đan cài nhiều lớp lang, mà còn cảm thấy bản thân ở đâu đó trong nhân vật.

Kịch bản phim Nhật Bản thường chọn lối kể chuyện nhẹ nhàng, ít phô trương nhưng để lại dư âm day dứt. Ngay cả với các thể loại như tình cảm, hành động hay giả tưởng, phim Nhật vẫn giữ được cách phát triển câu chuyện dựa trên diễn biến nội tâm, lựa chọn tình tiết gần với thực tế để chạm đến sự thấu cảm. “Love Letter” (1995) của đạo diễn Shunji Iwai là ví dụ điển hình cho một kịch bản vừa tinh tế vừa bất ngờ khi kể về một lá thư gửi người đã khuất nhưng lại mở ra quá khứ của hai con người xa lạ, gắn kết bởi một cái tên giống nhau. Hay phim kể về bốn đứa trẻ bị mẹ bỏ rơi trong “Nobody Knows” (2004) của Hirokazu Koreeda không cần đến kịch tính vẫn khiến người xem nặng lòng vì cách kịch bản khắc họa từng chi tiết nhỏ của sự trưởng thành lặng lẽ.

Một điểm nổi bật khác của phim Nhật phải kể đến tinh thần tôn trọng nguyên tác. Không chọn cách thay đổi kịch bản khi chuyển thể từ manga hay tiểu thuyết, live action Nhật luôn cố gắng giữ trọn tinh thần nguyên tác từ bối cảnh, lời thoại đến chiều sâu tâm lý nhân vật. Cụ thể, “Rurouni Kenshin” bản live action (2012 – 2021) vẫn giữ sự hấp dẫn qua các cảnh giao đấu hoành tráng và nội tâm giằng xé của một sát thủ hoàn lương. Hay các tác phẩm live action khác như “Death Note” (2006), “Chihayafuru” (2016) hay “Kimi ni Todoke” (2023) không đơn thuần chỉ là bản sao điện ảnh của truyện tranh, mà còn giữ nguyên nhịp điệu và sắc thái cảm xúc vốn có. Chính điều này khiến khán giả trung thành với bản gốc cảm thấy được tôn trọng, đồng thời giúp phim không bị rơi vào bẫy thương mại hóa.

Tuy nhiên, cũng vì kịch bản Nhật phát triển nhân vật quá nhiều tầng, cùng với sự phân lớp tâm lý nặng nề mà khán giả đôi khi phải xem đi xem lại mới hiểu hết nội dung. Và vì quá trung thực với cảm xúc, phim Nhật cũng thường bị gắn mác là “luôn có cái kết không hạnh phúc”, bởi phần lớn đều dẫn đến sự chia ly, mất mát. Điều này khiến một bộ phận khán giả châu Á, đặc biệt là tại Việt Nam, thường e ngại khi bắt đầu xem vì biết trước mình sẽ bị ám ảnh, thậm chí đau lòng rất lâu sau khi bộ phim kết thúc.
Diễn xuất là ưu tiên hàng đầu
Khác với điện ảnh Trung Quốc đang ưu tiên ngoại hình hơn thực lực, hay Hàn Quốc thường đặt cược vào làn sóng thần tượng và xu hướng thị trường, Nhật Bản chọn đề cao diễn xuất lên hàng đầu. Ở Nhật, vẻ đẹp không phải là tấm vé thông hành, càng không phải là yếu tố quyết định một diễn viên giỏi. Ngược lại, khán giả có thể bắt gặp những gương mặt nổi bật về nhan sắc nhưng lại hóa thân vào những vai diễn có tạo hình gai góc, kỳ quái, thậm chí xấu xí đến khó nhận ra chỉ để phục vụ đúng nội dung kịch bản.

Đó không phải sự hy sinh, mà là tiêu chuẩn tối thiểu đối với một diễn viên Nhật Bản. Họ buộc phải có khả năng thích ứng với nhiều thể loại phim, từ live action chuyển thể, tâm lý tình cảm cho đến siêu nhiên kỳ ảo. Nữ diễn viên Hashimoto Kanna luôn khiến khán giả bất ngờ về độ “chịu chơi” khi hóa thân hoàn toàn giống với với nguyên tác với nhiều biểu cảm cường điệu trong các tác phẩm như “Kyo Kara Ore wa!!” (2020), “Gintama” (2017), “Black Night Parade” (2023). Hay như Masaki Suda, nam diễn viên không theo chuẩn đẹp truyền thống lại trở thành gương mặt quen thuộc trong hàng loạt tác phẩm đa dạng từ “The Backwater” (2013), “Death Note: Light Up the New World” (2016), “Drowning Love” (2016), “Cloud” (2024) nhờ khả năng hóa thân linh hoạt và dám phá bỏ mọi giới hạn hình ảnh. Hay Takeru Satoh đã gây ấn tượng mạnh khi một mình cân 7 tính cách khác nhau trong “Kamen Rider Den-O” (2007) ngay từ những ngày đầu sự nghiệp, cho thấy sự linh hoạt không chỉ ở hình thức mà cả chiều sâu nội tâm.

Đáng nói hơn, sự xuất sắc trong diễn xuất của từng cá nhân không đứng một mình, mà luôn gắn liền với sự phối hợp nhuần nhuyễn giữa các diễn viên. Phim Nhật không tạo ra ngôi sao bằng cách “đẩy” một người lên trung tâm, mà đặt toàn bộ dàn diễn viên vào một cấu trúc kịch bản đòi hỏi tính tương tác cao. Những cảnh tranh luận nhẹ như thì thầm hay cao trào bị nén đến nghẹt thở đều cần sự phối hợp tinh tế giữa các diễn viên để tạo nên không khí đặc trưng khó nhầm lẫn. Chính sự đồng điệu ấy giúp không ai lấn át ai, không ai “gồng” quá mức giúp tổng thể phim Nhật luôn giữ được chiều sâu cảm xúc và sự tin cậy về mặt tâm lý. Dù là một bộ phim gia đình u uẩn như “Shoplifters” (2018), hay một tác phẩm trả thù như “Marry My Husband” (2025), khán giả luôn cảm nhận được sự kết nối sống động giữa các nhân vật như thể họ thực sự tồn tại, không phải chỉ hóa thân.

Không chạy theo xu hướng
Công thức cuối cùng làm nên bản sắc riêng biệt và thành công bền bỉ của phim Nhật chính là sự độc lập tuyệt đối với xu hướng thị trường. Trong khi Hàn Quốc đang khai thác triệt để yếu tố bạo lực, tâm lý và hiện thực xã hội để khẳng định vị thế ở nền điện ảnh toàn cầu, thì Nhật Bản lại đi theo một lối khác chính là kiên định tạo ra thế giới của riêng mình.

Điện ảnh Nhật không cần gào thét để phản biện xã hội, cũng không tìm cách chiều chuộng khán giả bằng công thức ăn khách. Họ kể chuyện theo cách riêng của mình nhưng vẫn đủ sức bứt khỏi khuôn khổ. Khán giả quốc tế có thể quen với hình ảnh Nhật Bản qua những bộ anime hoặc phim tình cảm nhuốm màu buồn dịu, nhưng đó chỉ là một lát cắt rất nhỏ. Từ “Spirited Away” (2001), “The Boy And The Heron” (2023) – hai tác phẩm hoạt hình đoạt giải Oscar danh giá và đưa Studio Ghibli thành hiện tượng toàn cầu, đến “Your Name” (2016) với cú twist cảm xúc đánh trúng tâm lý khán giả hiện đại, Nhật Bản luôn biết cách khiến cả thế giới phải chú ý dù không cần nương theo thị hiếu.

Tuy nhiên, Nhật Bản không thiếu những tác phẩm nặng đô về tâm lý, tội ác và đấu trí. “Confessions” (2010) với màn trả thù lạnh lùng, siêu phẩm kinh dị tâm lý “Cure” (1997) mở đường cho dòng phim trinh thám Nhật, “As The Gods Will” (2014) với những trò chơi sinh tử tưởng chừng vô nghĩa lại trở thành phép ẩn dụ cho sự bế tắc học đường, hay “Alice in Borderland” (2020 – 2025) – loạt phim gốc Netflix gây sốt toàn cầu với cách pha trộn sinh tồn, triết lý sống và sự hoang tàn hậu hiện đại. Những tác phẩm này không đi theo trào lưu quốc tế, mà buộc khán giả toàn cầu phải bước vào thế giới quan riêng biệt của người Nhật.