Hỗ trợ nội dung miễn phí

Chúng tôi sử dụng quảng cáo để giữ cho nội dung của chúng tôi miễn phí cho bạn. Vui lòng cho phép quảng cáo và để các nhà tài trợ tài trợ cho việc lướt web của bạn.
Cảm ơn bạn!

78 năm ngày thương binh liệt sĩ 27/7: “Em là đôi mắt của anh”

Khoa học và đời sống 1 Ngày trước

50 năm sau ngày đất nước thống nhất, câu chuyện của thương binh nặng Cao Văn Thành và người vợ tần tảo Phan Thị Kim Song vẫn là một bản tình ca bất tử.

Ông, người thương binh hạng 1/4, dù không còn nhìn thấy, vẫn toát lên vẻ rắn rỏi của một người lính. Bà, với mái tóc đã điểm bạc, ngồi cạnh ông, ánh mắt luôn chan chứa một tình yêu dịu dàng. Câu chuyện của họ, được kể lại sau gần nửa thế kỷ, vẫn vẹn nguyên những cảm xúc của một thời hoa lửa.

Lời hứa từ giảng đường và tình yêu nơi lửa đạn

"Ngày ấy, chúng tôi học cùng lớp ở khoa Máy thực phẩm, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Tình cảm thì có, nhưng thời chiến tranh ác liệt, chuyện yêu đương trai gái trong trường bị coi là “tiểu tư sản”. Giữa lúc chiến trận cam go mà mình lại “ríu rít” với nhau thì không phải đạo. Chúng tôi chỉ biết giữ tình cảm ấy trong lòng”, ông Thành mở đầu câu chuyện với giọng bồi hồi.

thuong-binh-2.jpg Mấy chục năm qua, bà Song đã luôn là đôi mắt, điểm tựa cho chồng.

Chỉ đến ngày chàng sinh viên Cao Văn Thành xếp bút nghiên lên đường nhập ngũ, bà Song mới chính thức nhận lời.

"Tôi cũng như bao người con gái lúc bấy giờ, đều nói rằng: Các anh cứ yên tâm chiến đấu. Khi đất nước giải phóng, hết sạch quân thù thì trở về sẽ có chúng em chờ đợi”, bà Song nhớ lại. Lời hứa ấy đã trở thành sức mạnh cho người lính trẻ Cao Văn Thành trong những ngày tháng ác liệt nhất của cuộc chiến.

Năm 1972, ông Thành vào mặt trận Quảng Trị, nơi ông đã chiến đấu suốt 81 ngày đêm trong thành cổ rực lửa. Trong quá trình hành quân vào Nam, ông và đồng đội đi bộ, đi ô tô, gặp ai cũng nhờ gửi thư với phong bì, tem, giấy mực được chuẩn bị sẵn. Những cánh thư vẫn được gửi đi và nhận lại đều đặn.

Giữa bom đạn và cái chết cận kề, những lá thư được chuyền tay nhau cho cả đồng đội cùng đọc, cùng xem, bởi vì ai cũng khao khát tình cảm. “Tình yêu của chúng tôi cứ thế mà được cả đơn vị biết đến," ông Thành cười.

Đầu năm 1973, sau Hiệp định Paris, bà Song nghe tin đồn ông bị thương ở chân. Bà vội vàng viết thư, những dòng chữ đến giờ ông vẫn không thể nào quên: "Anh ơi, anh bị thương à, sao không nói với em? Anh bị thương vào chân à, hay vào tay? Anh bị đâu đi chăng nữa thì em đã xác định rồi, em vẫn yêu anh!".

Lời hứa sắt son ấy như một định mệnh, là lời báo trước cho thử thách lớn nhất của cuộc đời họ.

Nghẹn lòng ngày về

Mùa xuân năm 1975, trong một trận đánh ác liệt ở cửa ngõ Đà Nẵng, ông Thành bị thương nặng. Ông ngã xuống, máu tuôn ra từ mắt, từ tai. Sau đó, ông được chuyển ra Bắc, điều trị ở Bệnh viện Quân đội 108, với đôi mắt vĩnh viễn chìm trong bóng tối. Tâm trạng ông lúc đó giằng xé. Nghĩ tới các đồng đội đã hy sinh, mình vẫn may mắn được sống, ông tự nhủ phải mạnh mẽ. Nhưng nghĩ tới người con gái trẻ trung đang chờ đợi, lòng ông rối bời.

"Lúc đó tôi nghĩ, người yêu thì hẹn ngày chiến thắng trở về, mà mình thì thương tật nặng quá, đến với tôi thì cô ấy sẽ khổ thế nào?", ông Thành nghẹn ngào. Trong nỗi tuyệt vọng, ông chỉ dám viết vài dòng thư nguệch ngoạc gửi về cho người yêu, nói mình bị thương và đang được điều trị, dặn người yêu cứ yên tâm học tốt. Khi đó, bà đang làm đồ án tốt nghiệp.

Ông không ngờ, từ những dòng chữ xiêu vẹo đó, bà Song đã tìm đến tận nơi. Khoảnh khắc đó, với ông không thể nào quên: "Tôi đang nằm, toàn thân băng bó. Anh bạn cùng phòng bảo: “Thành có khách”. Tôi hỏi ai, anh ấy bảo: “Song”. Tôi nhỏm dậy rồi lại ngồi phịch xuống, nói với anh em: “Các đồng chí đừng có lừa tôi! Song không thể đến được, cô ấy còn đang đi học, làm sao biết địa chỉ mà đến?", ông kể.

Nhưng rồi, ông cảm nhận được một vòng tay ôm chầm lấy mình. Giọng nói thân thương của bà Song vang lên, lạc đi trong tiếng nấc: "Anh ạ, anh không nhận ra em à? Em là Song đây".

Nước mắt người lính cứ thế tuôn trào, thấm ướt cả những lớp băng gạc dày cộp trên mắt. Giữa lúc đau đớn, tuyệt vọng nhất, tình yêu đã đến, mang theo tất cả ánh sáng và hy vọng. Trong nỗi xúc động và được tình yêu của bà tiếp thêm sức mạnh, ông đã viết một bài thơ, ghi lại khoảnh khắc định mệnh ấy:

"Hôm đầu tiên em đến bên giường tôi,
Chỉ đứng lặng nhìn thôi mà không nói.
Tôi không nhìn được vào mắt em,
Có lẽ em không khóc, nhưng trong lòng em đau đớn lắm vô cùng...
Nắm tay tôi, ngậm ngùi em khẽ nói:
"Vui lên anh, em luôn mãi bên anh".
Lòng chung thủy làm tim tôi se lại,
Không biết hôm nay em mặc áo màu gì, tím hay xanh?
Tóc em tết đuôi sam hay chải dài sau lưng áo?
Nhìn lên trời cao, em thấy đôi én lượn, anh cũng nghe tiếng hót của mùa xuân".

thuong-binh-1.jpg Hai ông bà tham gia chương trình “Huyền thoại Trường Sơn” do Hội LHPN thành phố Hà Nội và Báo Phụ nữ Thủ đô tổ chức

“Em đã không rời đi, em ở lại”…

Mùa xuân ấy đã thực sự trở lại trong cuộc đời ông. Sau này, có những lúc ông mặc cảm, đã nhiều lần nói lời từ chối: "Thôi em đừng yêu anh nữa, em quên anh đi". Ngoài miệng nói vậy, nhưng trong lòng ông lại run sợ, chỉ sợ em từ chối thật thì đời mình chẳng còn gì nữa.

“Nhưng em đã không rời đi. Em đã ở lại, trở thành đôi mắt, thành điểm tựa, thành người đồng hành cùng tôi vượt qua tất cả”, ông xúc động.

Một đám cưới giản dị nhưng đầy nước mắt hạnh phúc đã diễn ra. Bà Song kể, khi ấy, bố bà là một cán bộ quân đội, đã nói với mọi người: "Nếu con gái tôi yêu một người khác thì mình có thể khuyên ngăn. Nhưng đây là một chiến sĩ từ chiến trường trở về, mình không thể ngăn cấm con được". Ngày cưới, cả gia đình bà đều khóc, vì thương và cũng vì cảm phục tình yêu của hai người.

Thời bao cấp khó khăn, sau khi xây dựng gia đình, bà Song vừa đi làm, vừa chăn nuôi, trồng trọt, gánh vác mọi việc. Bà kiên nhẫn đèo ông trên chiếc xe đạp Thống Nhất cũ, đi gõ cửa từng nơi để xin thành lập Hội người mù, giúp ông tìm lại ý nghĩa cuộc sống qua công tác xã hội.

Vượt qua mặc cảm, ông Thành đã tự nhủ phải sống để xứng đáng với tình yêu của vợ. Ông tích cực tham gia công tác xã hội, trở thành Chủ tịch Hội người mù và là Ủy viên Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Cuộc sống của họ còn có một thử thách đặc biệt khác. Cô con gái đầu lòng của ông bà bị ảnh hưởng chất độc hóa học từ người cha, khiến cháu không thể nói và nghe được. Bà Song lại trở thành một "phiên dịch viên" đặc biệt. "Vợ tôi là người đứng giữa, dùng hành động để "nói" với con gái, và dùng lời nói để "vẽ" lại thế giới cho tôi. Em chính là ánh sáng, là âm thanh, là cầu nối yêu thương cho cả cuộc đời tôi", ông Thành mỉm cười tự hào.

Giờ đây, khi đã ở tuổi "thất thập cổ lai hy", tình yêu của họ vẫn vẹn nguyên như thuở ban đầu. Ông Thành hóm hỉnh nói: "Cơm vua thua cơm vợ. Phải có bà ấy chăm sóc thì tôi mới được thế này. Chứ ngày xưa, từ lúc còn là sinh viên đến khi ra chiến trường, tôi gầy lắm, làm gì có đủ ăn".

Lắng nghe những chia sẻ của chồng, bà Song mỉm cười hiền hậu, đọc cho chúng tôi nghe một bài thơ mà một người bạn cảm phục tình yêu của họ đã viết tặng. Bài thơ như một lời tổng kết cho cả một cuộc đời hy sinh và yêu thương:

"...Nguyện một đời ta mãi mãi bên nhau,
Sông có khúc nào sâu,
Em cũng lội tìm, để lặn tìm hạnh phúc...
Em tham lam không chịu chia lìa,
Muốn gìn giữ đại ngàn anh hạnh phúc.
Em là đàn bà đích thực,
Yêu anh... ngay cả khi chết rồi."

Bà Song dịu dàng đặt tay lên vai chồng. Ông Thành quay lại, mỉm cười hạnh phúc. Đúng như ông chia sẻ, bà không chỉ là người vợ, mà còn là đôi mắt, là ánh sáng, là huyền thoại tình yêu của cả cuộc đời ông.

“Tình yêu của chúng tôi đã đi qua những năm tháng khó khăn nhất của chiến tranh, vượt qua những thử thách tưởng chừng không thể. Và đến bây giờ, khi tóc đã bạc, chúng tôi vẫn ở bên nhau, vẫn là điểm tựa, là đôi mắt, là tất cả của nhau. Đó chính là mùa xuân vĩnh cửu mà chúng tôi đã cùng nhau vun đắp nên”, ông Cao Văn Thành xúc động chia sẻ.

Xem bản gốc