FIVB World Championship 2025 đánh dấu lần đầu tiên đội tuyển bóng chuyền nữ Việt Nam góp mặt ở sân chơi đẳng cấp thế giới, cùng với Olympic và VNL, FIVB World Championship là một trong ba giải đấu danh giá bậc nhất thế giới bóng chuyền.
Năm nay giải đấu với 32 đội tranh tài chia làm 8 bảng đấu, mỗi bảng 4 đội đấu vòng tròn một lượt tính điểm chọn ra 2 đội đứng đầu vào vòng 16 đội. 16 đội không thể vượt qua vòng bảng sẽ dừng bước mà không tiếp tục đấu vòng phân hạng.
Thể thức được cho là rất khắc nghiệt với những đội bóng còn thiếu kinh nghiệm như đội tuyển Việt Nam, nơi chúng ta cần đấu càng nhiều trận càng tích luỹ thêm thật nhiều kinh nghiệm.
Tuy nhiên việc thể thức vòng bảng căng thẳng khiến các trận đấu càng hấp dẫn, nơi các đội tuyển mạnh phải tập trung tối đa trong khi những đội bóng yếu hơn muốn gây bất ngờ cũng phải chơi với trên 100% phong độ.
Bảng xếp hạng giải bóng chuyền nữ vô địch thế giới - FIVB World Championship 2025
Bảng A |
|
|
Trận Đấu |
Điểm |
Set |
Điểm |
Hạng |
Đội |
Thắng |
Bại |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
1 |
Thái Lan |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Hà Lan |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Thuỵ Điển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Ai Cập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bảng B |
|
|
Trận Đấu |
Điểm |
Set |
Điểm |
Hạng |
Đội |
Thắng |
Bại |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
1 |
Ý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Bỉ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Cuba |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Slovakia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bảng C |
|
|
Trận Đấu |
Điểm |
Set |
Điểm |
Hạng |
Đội |
Thắng |
Bại |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
1 |
Brazil |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Puerto Rico |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Pháp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Hy Lạp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bảng D |
|
|
Trận Đấu |
Điểm |
Set |
Điểm |
Hạng |
Đội |
Thắng |
Bại |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
1 |
Mỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Cộng Hoà Séc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Argentina |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Slovenia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bảng E |
|
|
Trận Đấu |
Điểm |
Set |
Điểm |
Hạng |
Đội |
Thắng |
Bại |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
1 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Canada |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Bulgaria |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Tây Ban Nha |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bảng F |
|
|
Trận Đấu |
Điểm |
Set |
Điểm |
Hạng |
Đội |
Thắng |
Bại |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
1 |
Trung Quốc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Cộng Hoà Dominica |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Colombia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Mexico |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bảng G |
|
|
Trận Đấu |
Điểm |
Set |
Điểm |
Hạng |
Đội |
Thắng |
Bại |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
1 |
Ba Lan |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Đức |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Kenya |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Việt Nam |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bảng H |
|
|
Trận Đấu |
Điểm |
Set |
Điểm |
Hạng |
Đội |
Thắng |
Bại |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
Thắng |
Bại |
Tỉ Lệ |
1 |
Nhật Bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Serbia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Ukraine |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Cameroon |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |