| Ngày |
TT |
Thời gian |
Bảng |
Đội |
Kết quả |
Đội |
Nội dung |
|
T4 15/10
|
1 |
07:30 |
A |
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
14-25 |
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
NAM |
| 2 |
10:00 |
C |
ĐH Phenikaa |
62-09 |
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGHN |
NAM |
| 3 |
11:00 |
A |
Trường Đại học Y Hà Nội |
24-34 |
HV Nông nghiệp Việt Nam |
NAM |
| 4 |
13:00 |
B |
ĐH Quốc gia Hà Nội |
26-23 |
Học viện Ngân hàng |
NAM |
| 5 |
14;00 |
D |
HV Ngoại Giao |
47-58 |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
NAM |
| 6 |
15:00 |
E |
Trường ĐH Giao thông vận tải |
50-18 |
Trường ĐH Kinh tế kỹ thuật Công nghiệp |
NAM |
| 7 |
16:00 |
F |
ĐH Ngoại Thương |
44-18 |
Trường ĐH Công nghệ - ĐHQGHN |
NAM |
| 8 |
17:00 |
G |
Trường ĐH Thủy Lợi |
43-29 |
Trường ĐH Điện lực |
NAM |
| 9 |
18:00 |
H |
Trường Đại học FPT |
19-35 |
Trường ĐH Hàng hải Việt Nam |
NAM |
|
|
|
T5 16/10
|
10 |
07:30 |
I |
Trường ĐH Văn hóa Hà Nội |
33-29 |
HV Toà Án |
NAM |
| 11 |
08:30 |
J |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
47-20 |
HV An ninh Nhân dân |
NAM |
| 12 |
09:30 |
K |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
21-39 |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
NAM |
| 13 |
10:30 |
L |
Trường ĐH Hạ Long |
07-46 |
Trường Đại học Thăng Long |
NAM |
| 14 |
11:30 |
M |
Học viện Tài chính |
36-33 |
Trường ĐH Vinuni |
NAM |
| 15 |
13:00 |
N |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
49-33 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
NAM |
| 16 |
14:00 |
O |
ĐH Kinh tế - ĐHQGHN |
63-09 |
Học viện Hành chính và Quản trị công |
NAM |
| 17 |
15:00 |
P |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
45-41 |
Đại học Anh quốc Việt Nam |
NAM |
| 18 |
16:00 |
Q |
Trường Đại học Đại Nam |
22-55 |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
NAM |
| 19 |
17:00 |
R |
Trường Đại học CMC |
23-35 |
HV Cảnh sát nhân dân |
NAM |
| 20 |
18:00 |
R |
Trường Đại học Công nghệ Đông Á |
40-33 |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
NAM |
|
|
|
T6 17/10
|
21 |
07:30 |
AA |
Học viện Ngân hàng |
|
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
NỮ |
| 22 |
08:30 |
AA |
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
|
Học viện Ngoại giao |
NỮ |
| 23 |
09:30 |
BB |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
|
Trường ĐH Mỹ thuật công nghiệp |
NỮ |
| 24 |
10:30 |
CC |
ĐH Quốc Gia Hà Nội |
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
NỮ |
| 25 |
11:30 |
DD |
Đại học Anh quốc Việt Nam |
|
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGHN
|
NỮ |
| 26 |
13:00 |
EE |
Học viện tài chính |
|
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
NỮ |
| 27 |
14:00 |
FF |
ĐH Phenikaa |
|
Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng Hà Nội |
NỮ |
| 28 |
15:00 |
GG |
Trường Đại học Kinh tê - ĐHQGHN |
|
Trường Đại hoc Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
NỮ |
| 29 |
16:00 |
HH |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội |
NỮ |
| 30 |
17:00 |
II |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
|
Trường Đại học FPT |
NỮ |
| 31 |
18:00 |
JJ |
Trường Đại học Thăng Long |
|
Trường Đại học Y Hà Nội |
NỮ |
|
|
|
T7 18/10
|
32 |
07:30 |
A |
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
|
Trường Đại học Y Hà Nội |
NAM |
| 33 |
08:30 |
A |
HV Nông nghiệp Việt Nam |
|
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
NAM |
| 34 |
09:30 |
B |
Học viện Ngân hàng |
|
Trường ĐH Tài Chính - Ngân Hàng Hà Nội |
NAM |
| 35 |
10:30 |
C |
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGHN
|
|
Trường ĐH Giáo dục - ĐHQGHN |
NAM |
| 36 |
11:30 |
D |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
|
Trường ĐH Thương mại |
NAM |
| 37 |
13:00 |
E |
Trường ĐH Kinh tế kỹ thuật Công nghiệp |
|
Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội |
NAM |
| 38 |
14:00 |
F |
Trường ĐH Công nghệ - ĐHQGHN |
|
HV Y dược học cổ truyền Việt Nam |
NAM |
| 39 |
15:00 |
G |
Trường ĐH Điện lực |
|
Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
NAM |
| 40 |
16:00 |
H |
Trường ĐH Hàng hải Việt Nam |
|
Trường ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
NAM |
| 41 |
17:00 |
I |
HV Toà Án |
|
Đại học RMIT (Cơ sở Hà Nội) |
NAM |
| 42 |
18:00 |
J |
HV An ninh Nhân dân |
|
HV Báo chí và Tuyên truyền |
NAM |
|
|
|
CN 19/10
|
43 |
07:30 |
K |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
|
Trường ĐH Y tế công cộng |
NAM |
| 44 |
08:30 |
L |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN |
|
Trường ĐH Hạ Long |
NAM |
| 45 |
09:30 |
M |
Trường ĐH Vinuni |
|
Trường Đại học Kiểm sát |
NAM |
| 46 |
10:30 |
N |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
|
Trường Đại học Hà Nội |
NAM |
| 47 |
11:30 |
O |
Học viện Hành chính và Quản trị công |
|
Học viện Chính sách và Phát triển |
NAM |
| 48 |
13:00 |
P |
Đại học Anh quốc Việt Nam |
|
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |
NAM |
| 49 |
14:00 |
Q |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
|
Trường Quốc tế - ĐHQGHN |
NAM |
| 50 |
15:00 |
R |
HV Cảnh sát nhân dân |
|
Trường Đại học Công nghệ Đông Á |
NAM |
| 51 |
16:00 |
R |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
|
Trường Đại học CMC |
NAM |
| 52 |
17:00 |
AA |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
NỮ |
| 53 |
18:00 |
AA |
Học viện Ngoại giao |
|
Học viện Ngân hàng |
NỮ |
|
|
|
T2 20/10
|
54 |
07:30 |
BB |
Trường ĐH Mỹ thuật công nghiệp |
|
Trường Đại học Ngoại thương |
NỮ |
| 55 |
08:30 |
CC |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
Học viện Hành chính và Quản trị công |
NỮ |
| 56 |
09:30 |
DD |
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGHN |
|
Trường Đại học Đại Nam |
NỮ |
| 57 |
10:30 |
EE |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
|
Trường Đại học Mở Hà Nội |
NỮ |
| 58 |
11:30 |
FF |
Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng Hà Nội |
|
Trường Đại học Thủy Lợi |
NỮ |
| 59 |
13:00 |
GG |
Trường Đại hoc Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
|
Trường ĐH Kinh tế kỹ thuật Công nghiệp |
NỮ |
| 60 |
14:00 |
HH |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
Trường Đại học Thương mại |
NỮ |
| 61 |
15:00 |
II |
Trường Đại học FPT |
|
Trường Đại học Kiểm sát |
NỮ |
| 62 |
16:00 |
JJ |
Trường Đại học Y Hà Nội |
|
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
NỮ |
| 63 |
17:00 |
A |
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
|
Trường Đại học Y Hà Nội |
NAM |
| 64 |
18:00 |
A |
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
|
HV Nông nghiệp Việt Nam |
NAM |
|
|
|
T3 21/10
|
65 |
07:30 |
B |
Trường ĐH Tài Chính - Ngân Hàng Hà Nội |
|
ĐH Quốc gia Hà Nội |
NAM |
| 66 |
08:30 |
C |
Trường ĐH Giáo dục - ĐHQGHN |
|
ĐH Phenikaa |
NAM |
| 67 |
09:30 |
D |
Trường ĐH Thương mại |
|
HV Ngoại Giao |
NAM |
| 68 |
10:30 |
E |
Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội |
|
Trường ĐH Giao thông vận tải |
NAM |
| 69 |
11:30 |
F |
HV Y dược học cổ truyền Việt Nam |
|
ĐH Ngoại Thương |
NAM |
| 70 |
13:00 |
G |
Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
|
Trường ĐH Thủy Lợi |
NAM |
| 71 |
14:00 |
H |
Trường ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
|
Trường Đại học FPT |
NAM |
| 72 |
15:00 |
I |
Đại học RMIT (Cơ sở Hà Nội) |
|
Trường ĐH Văn hóa Hà Nội |
NAM |
| 73 |
16:00 |
J |
HV Báo chí và Tuyên truyền |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội |
NAM |
| 74 |
17:00 |
K |
Trường ĐH Y tế công cộng |
|
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
NAM |
| 75 |
18:00 |
L |
Trường Đại học Thăng Long |
|
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN |
NAM |
|
|
|
T4 22/10
|
76 |
07:30 |
M |
Trường Đại học Kiểm sát |
|
Học viện Tài chính |
NAM |
| 77 |
08:30 |
N |
Trường Đại học Hà Nội |
|
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
NAM |
| 78 |
09:30 |
O |
Học viện Chính sách và Phát triển |
|
ĐH Kinh tế - ĐHQGHN |
NAM |
| 79 |
10:30 |
P |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
NAM |
| 80 |
11:30 |
Q |
Trường Quốc tế - ĐHQGHN |
|
Trường Đại học Đại Nam |
NAM |
| 81 |
13:00 |
R |
Trường Đại học CMC |
|
Trường Đại học Công nghệ Đông Á |
NAM |
| 82 |
14:00 |
R |
HV Cảnh sát nhân dân |
|
Trường Đại học Mở Hà Nội |
NAM |
| 83 |
15:00 |
AA |
Học viện Ngân hàng |
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
NỮ |
| 84 |
16:00 |
AA |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
|
Học viện Ngoại giao |
NỮ |
| 85 |
17:00 |
BB |
Trường Đại học Ngoại thương |
|
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
NỮ |
| 86 |
18:00 |
CC |
Học viện Hành chính và Quản trị công |
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội |
NỮ |
|
|
|
T5 23/10
|
87 |
07:30 |
DD |
Trường Đại học Đại Nam |
|
Đại học Anh quốc Việt Nam |
NỮ |
| 88 |
08:30 |
EE |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
|
Học viện tài chính |
NỮ |
| 89 |
09:30 |
FF |
Trường Đại học Thủy Lợi |
|
ĐH Phenikaa |
NỮ |
| 90 |
10:30 |
GG |
Trường ĐH Kinh tế kỹ thuật Công nghiệp |
|
Trường Đại học Kinh tê - ĐHQGHN |
NỮ |
| 91 |
11:30 |
HH |
Trường Đại học Thương mại |
|
ĐH Sư phạm Hà Nội |
NỮ |
| 92 |
13:00 |
II |
Trường Đại học Kiểm sát |
|
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
NỮ |
| 93 |
14:00 |
JJ |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
|
Trường Đại học Thăng Long |
NỮ |
| 94 |
15:00 |
PLAY IN |
Nhì A |
|
Nhất B |
NAM |
| 95 |
16:00 |
PLAY IN |
Nhì R |
|
Nhất G |
NAM |
| 96 |
17:00 |
PLAY IN |
Nhất K |
|
Nhất L |
NAM |
| 97 |
18:00 |
PLAY IN |
Nhất P |
|
Nhất Q |
NAM |
|
|
|
T6 24/10
|
98 |
07:30 |
PLAY IN |
Nhất AA |
|
Nhất BB |
NỮ |
| 99 |
08:30 |
PLAY IN |
Nhất II |
|
Nhất JJ |
NỮ |
| 100 |
09:30 |
1/16 |
Thắng Trận 94 |
|
Nhất C |
NAM |
| 101 |
10:30 |
1/16 |
Nhất D |
|
Nhất E |
NAM |
| 102 |
11:30 |
1/16 |
Thắng Trận 95 |
|
Nhất H |
NAM |
| 103 |
13:00 |
1/16 |
Nhất I |
|
Nhất J |
NAM |
| 104 |
14:00 |
1/16 |
Thắng Trận 96 |
|
Nhất M |
NAM |
| 105 |
15:00 |
1/16 |
Nhất N |
|
Nhất O |
NAM |
| 106 |
16:00 |
1/16 |
Thắng Trận 97 |
|
Nhất F |
NAM |
| 107 |
17:00 |
1/16 |
Nhất A |
|
Nhất R |
NAM |
|
|
|
T7 25/10
|
108 |
07:30 |
TK 1 |
Thắng Trận 100 |
|
Thắng Trận 101 |
NAM |
| 109 |
09:00 |
TK 2 |
Thắng Trận 102 |
|
Thắng Trận 103 |
NAM |
| 110 |
10:30 |
TK 3 |
Thắng Trận 104 |
|
Thắng Trận 105 |
NAM |
| 111 |
12:00 |
TK 4 |
Thắng Trận 106 |
|
Thắng Trận 107 |
NAM |
| 112 |
14:00 |
TK 5 |
Thắng Trận 98 |
|
Nhất CC |
NỮ |
| 113 |
15:30 |
TK 6 |
Nhất DD |
|
Nhất EE |
NỮ |
| 114 |
17:00 |
TK 7 |
Nhất FF |
|
Nhất GG |
NỮ |
| 115 |
18:30 |
TK 8 |
Nhất HH |
|
Thắng Trận 99 |
NỮ |
|
|
|
CN 26/10
|
116 |
07:30 |
BK 1 |
Thắng Trận 108 |
|
Thắng Trận 109 |
NAM |
| 117 |
09:00 |
BK 2 |
Thắng Trận 110 |
|
Thắng Trận 111 |
NAM |
| 118 |
10:30 |
BK 3 |
Thắng Trận 112 |
|
Thắng Trận 113 |
NỮ |
| 119 |
12:00 |
BK 4 |
Thắng Trận 114 |
|
Thắng Trận 115 |
NỮ |
|
|
|
T2 27/10
|
120 |
07:30 |
Tranh Vé ( Dự kiến) |
Thua Trận 118 |
|
Thua Trận 119 |
NỮ |
| 121 |
09:00 |
Tranh Vé ( Dự kiến) |
Thua Trận 116 |
|
Thua Trận 117 |
NAM |
| 122 |
10:30 |
CK 1 |
Thắng Trận 118 |
|
Thắng Trận 119 |
NỮ |
| 123 |
12:00 |
CK 2 |
Thắng Trận 116 |
|
Thắng Trận 117 |
NAM |