Xem luật thi đấu Pickleball USA tại Việt Nam năm 2025 mới nhất. Webthethao.vn xin gửi tới quý vị độc giả luật đánh bộ môn Pickleball áp dụng phổ biến hiện nay.
Về việc Áp dụng tạm thời Luật thi đấu Pickleball USA tại Việt Nam: Căn cứ Luật Thể dục, thể thao ngày 29 tháng 11 năm 2006 và Luật sửa đổi một số điều của Luật Thể dục, thể thao ngày 14 tháng 6 năm2018; Căn cứ Quyết định số 619/QĐ-BVHTTDL ngày 11 tháng 3 năm 2025 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Thể dục thể thao Việt Nam; Theo đề nghị của Trưởng phòng Thể thao thành tích cao, quyết định áp dụng tạm thời Luật thi đấu Pickleball USA của Liên đoàn Pickleball Hoa kỳ tại Việt Nam gồm 13 Phần và Mục lục chỉ mục (có Luật thi đấu Pickleball USA và bản dịch kèm theo). Luật này được áp dụng thống nhất trong các giải thi đấu Pickleball trên toàn quốc và thi đấu quốc tế tại Việt Nam. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
LUẬT THI ĐẤU PICKLEBALL USA
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-TDTTVN ngày tháng năm 2025 của Cục trưởng Cục Thể dục thể thao Việt Nam)
PHẦN 1. MÔN PICKLEBALL
Pickleball là môn thể thao dùng vợt, chơi với một quả bóng có lỗ nhỏ, sân có kích thước 20 x 44 feet (khoảng 6m x 13,4m), lưới tương tự như lưới Tennis. Sân được chia thành khu giao bóng bên phải (số chẵn) và bên trái (số lẻ), cùng với các khu vực cấm volley (non-volley zone) (Xem Hình 2-1).
Bóng được giao chéo sân qua lưới vào ô nhận bóng của đối phương bằng một động tác giao bóng hợp lệ. Sau đó, bóng được đánh qua lại giữa hai bên cho đến khi một người chơi không thể trả bóng đúng theo luật.
Điểm chỉ được ghi cho bên đang giao bóng khi người giao bóng hoặc đội của họ giành chiến thắng trong pha bóng, hoặc khi đối phương phạm lỗi. Người giao bóng tiếp tụcthực hiện giao bóng, luân phiên giữa các ô giao bóng, cho đến khi bên giao bóng thuapha bóng hoặc phạm lỗi.
Đối với những trận đấu áp dụng phương thức tính điểm rally (tạm thời), mỗi pha bóng đều có thể ghi điểm cho bên giành chiến thắng, nhưng điểm kết thúc trận (game point) chỉ được ghi khi bên giao bóng giành thắng lợi.
Thông thường, bên đầu tiên ghi được 11 điểm và dẫn trước ít nhất 2 điểm sẽ giành chiến thắng ván đấu.
Pickleball có thể được chơi theo thể thức đánh đơn hoặc đánh đôi.
Đặc điểm nổi bật
Luật hai lần nảy (Two-Bounce Rule): Sau khi giao bóng, mỗi bên đều phải để bóng nảy một lần trước khi được thực hiện đánh volley (đánh bóng khi chưa chạm đất).
Khu vực cấm volley (NVZ - Non-Volley Zone): Là khu vực cách lưới 7 feet (khoảng 2,13m) ở mỗi bên sân, trong đó người chơi không được thực hiện cú volley – nghĩa là bóng phải chạm đất trước khi được đánh. Ngoài khu vực này, phần còn lại của sân được sử dụng tự do cho mọi hình thức đánh bóng.
Dành cho người chơi xe lăn: Người chơi sử dụng xe lăn được phép để bóng nảy hai lần trước khi trả bóng. Lần nảy thứ hai có thể xảy ra ở bất kỳ đâu trên bề mặt sân, bao gồm cả khu vực xung quanh sân thi đấu.
PHẦN 2. SÂN VÀ TRANG THIẾT BỊ
2.A. Quy cách sân thi đấu. Kích thước và các thông số tiêu chuẩn cho một sân pickleball như sau:

2.A.1. Sân thi đấu phải có hình chữ nhật với kích thước rộng 20 feet (6,10 m) và dài 44 feet (13,41 m), áp dụng cho cả trận đấu đơn và đôi. (Xem Hình 2-1)
2.A.2. Việc đo kích thước sân được thực hiện tính đến mép ngoài của các đường biên và đường khu vực cấm volley. Tất cả các đường kẻ phải rộng 2 inch (5,08 cm) và cùng màu, đồng thời phải tương phản rõ rệt với màu nền của mặt sân thi đấu.

2.A.3. Diện tích bề mặt thi đấu tối thiểu là 30 feet (9,14 m) chiều rộng và 60 feet (18,29 m) chiều dài. Nếu có thêm khoảng cách an toàn xung quanh là 10 feet (3,05 m), thì tổng diện tích sân là 40 feet (12,19 m) x 64 feet (19,51 m). Các kích thước khác được khuyến nghị cho bề mặt sân sẽ được nêu trong phần tiếp theo.
2.A.3. (Xe lăn) Diện tích bề mặt sân thi đấu được khuyến nghị dành cho xe lăn là rộng 13.41m (44 feet) và dài 22.55m (74 feet). Kích thước để thi đấu bằng xe lăn trong sân vận động là rộng 15.24m (50 feet) và dài 24.38m (80 feet).
2.B. Đường kẻ và Khu vực. Các đường kẻ và khu vực của sân pickleball tiêu chuẩn được mô tả như sau (Hình 2-1):
2.B.1. Đường cuối sân (Baselines): Là các đường song song với lưới ở mỗi đầu sân.
2.B.2. Đường biên dọc (Sidelines): Là các đường vuông góc với lưới ở mỗi bên sân.
2.B.3. Khu vực không vô-lê (Non-Volley Zone - NVZ): Là khu vực trên sân, riêng cho mỗi đội, nằm ở hai bên lưới, được giới hạn bởi đường khu vực không vô-lê. Đường khu vực không vô-lê là đường nối giữa hai đường biên dọc, song song và cách lưới 7 feet (2,13 m). Tất cả các đường NVZ đều là một phần của NVZ.
2.B.4. Khu vực giao bóng (Service Court): Là khu vực nằm ngoài NVZ ở mỗi bên của đường trung tâm, bao gồm đường trung tâm, đường biên dọc và đường cuối sân.
2.B.5. Đường trung tâm (Centerline): Là đường chạy dọc theo trung tâm của sân ở mỗi bên lưới, kéo dài từ NVZ đến đường cuối sân, phân chia khu vực giao bóng chẵn và lẻ. Đối với Mini-singles, đường trung tâm cũng sẽ kéo dài qua khu vực không vô-lê.
2.B.6. Khu vực giao bóng bên phải/chẵn (Right/Even Court): Là khu vực giao bóng ở bên phải của sân khi đối mặt với lưới.
2.B.7. Khu vực giao bóng bên trái/lẻ (Left/Odd Court): Là khu vực giao bóng ở bên trái của sân khi đối mặt với lưới.
2.C. Thông số kỹ thuật của lưới
2.C.1. Vật liệu: Lưới có thể được làm từ bất kỳ loại vải lưới nào, miễn là không cho phép bóng đi xuyên qua.
2.C.2. Cột lưới: Khoảng cách giữa mặt trong của hai cột lưới nên là 22 feet ± 1 inch (6,71 m ± 2,54 cm). Đường kính tối đa của cột lưới là 3 inch (7,62 cm).
2.C.3. Kích thước lưới: Chiều dài của lưới phải ít nhất là 21 feet 9 inch (6,63 m), kéo dài từ cột này sang cột kia. Chiều cao của lưới, từ mép dưới đến mép trên, phải ít nhất là 30 inch (76,2 cm).
2.C.4. Mép lưới: Phần trên của lưới phải được viền bằng băng trắng rộng 2 inch (5,08 cm), phủ lên một dây hoặc cáp chạy xuyên qua phần viền này. Viền này phải nằm trên dây hoặc cáp.
2.C.5. Đo chiều cao lưới:
Tại đường biên dọc: Tại vị trí lưới cắt ngang các điểm đánh dấu đường biên dọc, mép trên của lưới phải cao 36 inch ± 0,25 inch (91,44 cm ± 0,635 cm) so với mặt sân.
Tại điểm giữa sân: Tại điểm giữa sân, cách đều hai đường biên dọc (10 feet từ mỗi bên), mép trên của lưới phải cao 34 inch ± 0,25 inch (86,36 cm ± 0,635 cm) so với mặt sân. Nếu có dây đai trung tâm đặt cách mỗi đường biên 10 feet, mép trên của lưới tại dây đai này cũng phải cao 34 inch ± 0,25 inch (86,36 cm ± 0,635 cm) so với mặt sân.
2.C.6. Lưới chùng: Ngoại trừ trong lượt giao bóng, nếu bóng đi qua lưới và chạm vào phần lưới chùng trên mặt đất, thì sẽ được chơi lại.
.jpg)
Bóng Pickleball
Quả bóng có lỗ lớn hơn (bên trái) thường được sử dụng cho chơi trong nhà, trong khi quả bóng có lỗ nhỏ hơn (bên phải) thường được sử dụng cho chơi ngoài trời. Màu sắc có thể thay đổi. Tuy nhiên, tất cả các quả bóng đã được phê duyệt đều có thể sử dụng cho cả chơi trong nhà và ngoài trời. Danh sách đầy đủ các quả bóng đã được phê duyệt có trên trang web của USA Pickleball.
2.D. Thông số kỹ thuật của bóng
2.D.1. Thiết kế: Quả bóng phải có từ 26 đến 40 lỗ tròn, với khoảng cách giữa các lỗ và thiết kế tổng thể phù hợp để đảm bảo đặc tính bay ổn định. Trên bề mặt bóng phải in hoặc dập nổi tên hoặc logo của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
2.D.2. Phê duyệt: Ban tổ chức giải đấu sẽ lựa chọn quả bóng sử dụng trong giải.
2.D.3. Cấu tạo bóng: Quả bóng phải được làm từ vật liệu bền, được đúc với bề mặt nhẵn và không có kết cấu gồ ghề. Bóng phải có một màu đồng nhất, ngoại trừ các dấu hiệu nhận dạng như tên hoặc logo của nhà sản xuất. Bóng có thể có một gờ nhỏ tại đường nối, miễn là gờ này không ảnh hưởng đáng kể đến đặc tính bay của bóng. (Hình 2-2).
2.E. Thông số kỹ thuật của vợt
2.E.1. Vật liệu: Vợt phải được làm từ bất kỳ vật liệu nào được coi là an toàn và không bị cấm theo các quy định này. Vợt phải được làm từ vật liệu cứng, không nén, đáp ứng các tiêu chí của Ban tổ chức giải đấu.
2.E.2. Bề mặt: Bề mặt đánh bóng của vợt không được có hiện tượng tách lớp, lỗ, vết nứt, kết cấu thô ráp hoặc lõm làm phá vỡ bề mặt vợt, hoặc bất kỳ vật thể hay đặc điểm nào cho phép người chơi tạo ra độ xoáy quá mức lên bóng.
2.E.2.a. Phản chiếu: Bề mặt đánh bóng của vợt không được phản chiếu ánh sáng một cách tiêu cực, gây ảnh hưởng đến tầm nhìn của đối thủ.
2.E.3. Kích thước: Tổng chiều dài và chiều rộng của vợt, bao gồm cả viền bảo vệ và nắp đuôi, không được vượt quá 24 inch (60,96 cm). Chiều dài của vợt không được vượt quá 17 inch (43,18 cm). Không có giới hạn về độ dày của vợt.
2.E.4. Trọng lượng: Không có giới hạn về trọng lượng của vợt.
2.E.5. Sửa đổi: Các vợt đã được sửa đổi phải đáp ứng tất cả các thông số kỹ thuật.
2.E.5.a. Người chơi được phép thực hiện các sửa đổi hoặc bổ sung đối với vợt thương mại đã được chứng nhận, bao gồm: Dán hoặc thay thế băng viền bảo vệ (edge guard tape/replacements); Dán băng chì (weighted tape); Thêm trọng lượng vào hệ thống trọng lượng tích hợp của nhà sản xuất gốc (OEM); Thay đổi kích thước tay cầm bằng cách sử dụng miếng chèn, bọc tay cầm (grip wraps), tay cầm có thể thay thế của OEM hoặc thay thế mặt vợt từ OEM; Dán nhãn tên hoặc các dấu hiệu nhận dạng khác trên mặt vợt.
2.E.5.b. Nhãn dán và băng dán không được vượt quá 1.0 inch (2.54 cm) phía trên đỉnh tay cầm và không được vượt quá 0.5 inch (1.27 cm) vào bên trong mép ngoài của vợt hoặc, nếu có viền bảo vệ, không được vượt quá 0.5 inch vào bên trong viền bảo vệ.
2.E.5.c. Chỉ được phép có các dấu viết tay bằng bút trên bề mặt chơi của vợt với mục đích nhận dạng (như tên, chữ ký, số điện thoại, địa chỉ email) hoặc chữ ký lưu niệm. Không được phép có các hình ảnh hoặc đồ họa được thêm vào sau khi sản xuất trên vợt thương mại.
2.E.6. Các đặc điểm bề mặt và tính năng cơ học bị cấm
2.E.6.a. Sơn chống trượt hoặc bất kỳ loại sơn nào có kết cấu với cát, hạt cao su hoặc bất kỳ vật liệu nào gây ra độ xoáy bổ sung.
2.E.6.b. Cao su và cao su tổng hợp.
2.E.6.c. Đặc tính giống giấy nhám.
2.E.6.d. Các bộ phận chuyển động có thể làm tăng động lượng của đầu vợt. Bất kỳ bộ phận chuyển động nào có khả năng làm tăng động lượng của đầu vợt đều bị cấm. Tuy nhiên, các thiết bị giảm rung (vibration dampers) được chấp nhận.
2.E.7. Chỉ định mẫu vợt. Vợt phải có tên thương hiệu và tên hoặc số hiệu mẫu do nhà sản xuất cung cấp, được đánh dấu rõ ràng trên vợt. Thông tin về thương hiệu và mẫu vợt có thể được hiển thị trên vợt bằng nhãn dán do nhà sản xuất gắn vào.
2.F. Phê duyệt và cho phép thiết bị
2.F.1. Danh sách vợt được Ban tổ chức giải phê duyệt - Người chơi có trách nhiệm xác nhận rằng cây vợt họ đang sử dụng trong trận đấu đã được phê duyệt và được liệt kê là “Đạt” trong Danh sách vợt được Ban tổ chức giải phê duyệt.
2.F.1.a. Vi phạm. Nếu tại bất kỳ thời điểm nào trong giải đấu, phát hiện người chơi đang sử dụng vợt vi phạm bất kỳ quy định kỹ thuật nào của vợt hoặc không có trong Danh sách vợt được Ban tổ chức giải phê duyệt với trạng thái "Đạt", thì các hình phạt sau sẽ được áp dụng:
2.F.1.a.1. Nếu vi phạm được phát hiện trước khi trận đấu bắt đầu, người chơi phải chuyển sang sử dụng cây vợt được liệt kê là "Đạt" trong Danh sách vợt được phê duyệt. Không có hình phạt khi đổi vợt.
2.F.1.a.2. Nếu vi phạm được phát hiện sau khi trận đấu đã bắt đầu, người chơi hoặc đội sẽ bị xử thua trận đấu đang diễn ra.
2.F.1.a.3. Nếu vi phạm được phát hiện sau khi bảng điểm đã được nộp về bàn điều hành giải, kết quả của trận đấu vẫn được giữ nguyên.
2.G. Trang phục
2.G.1. An toàn và gây mất tập trung. Người chơi có thể được yêu cầu thay đổi trang phục không phù hợp, bao gồm cả trang phục có màu sắc gần giống với màu của quả bóng.
2.G.2. Hình ảnh. Hình ảnh, biểu tượng, tranh ảnh và chữ viết trên trang phục phải phù hợp và có tính thẩm mỹ.
2.G.3. Giày dép. Giày phải có đế không để lại vết hoặc làm hư hỏng bề mặt sân thi đấu.
2.G.4. Vi phạm: Ban tổ chức giải đấu có quyền yêu cầu thay đổi trang phục. Nếu việc thay đổi trang phục được yêu cầu, người chơi sẽ không bị trừ thời gian hội ý.
Nếu người chơi từ chối tuân thủ quy định về trang phục, Ban tổ chức giải đấu có thể xử thua trận đấu đó.

PHẦN 3. ĐỊNH NGHĨA
3.A. Định nghĩa
3.A.1. Bóng đang trong cuộc (Ball In Play) – Khoảng thời gian diễn ra một pha bóng, bắt đầu từ cú giao bóng cho đến khi bóng chết. (Xem thêm mục 3.A.20 “Bóng sống”).
3.A.2. Kéo bóng (Carry) – Đánh bóng theo cách mà bóng không nảy ra khỏi mặt vợt mà bị "kéo" hoặc "đỡ" theo mặt vợt.
3.A.3. Huấn luyện (Coaching) – Việc truyền đạt bất kỳ thông tin nào, bao gồm bằng lời nói, không lời hoặc điện tử, từ người không phải là đồng đội, mà người chơi hoặc đội có thể dựa vào để giành lợi thế hoặc tránh vi phạm luật.
3.A.4. Sân đấu (Court) – Khu vực nằm bên trong các đường biên dọc và đường cuối sân.
3.A.5. Chéo sân (Cross-Court) – Phần sân nằm chéo đối diện với vị trí đánh bóng cuối cùng.
3.A.6. Bóng chết (Dead Ball) – Bóng không còn trong cuộc chơi.
3.A.7. Gây phân tâm (Distraction) – Các hành động vật lý của người chơi không thuộc các hành vi thông thường trong môn thể thao này và theo đánh giá của trọng tài, ảnh hưởng đến khả năng hoặc sự tập trung của đối thủ khi đánh bóng. Ví dụ bao gồm (nhưng không giới hạn): Tạo tiếng ồn lớn, dậm chân mạnh, hoặc vung vợt theo cách gây rối.
3.A.8. Bóng nảy hai lần (Double Bounce) – Khi bóng nảy hai lần ở cùng một bên sân trước khi được trả lại.
3.A.9. Đánh bóng hai lần (Double Hit) – Đánh bóng hai lần trước khi trả lại bóng.
3.A.10. Truất quyền thi đấu (Ejection) – Vi phạm hành vi nghiêm trọng đến mức bị Ban tổ chức giải loại khỏi giải đấu. Người chơi có thể ở lại khu vực thi đấu nhưng không được tiếp tục tham gia bất kỳ trận đấu nào.
3.A.11. Trục xuất (Expulsion) – Hành vi vi phạm nghiêm trọng đến mức Ban tổ chức giải cấm người chơi tham gia bất kỳ nội dung nào hiện tại hoặc tương lai trong khuôn khổ giải đấu. Ngoài ra, người chơi phải rời khỏi địa điểm tổ chức ngay lập tức và không được quay lại cho đến khi giải kết thúc.
3.A.12. Lỗi (Fault) – Vi phạm luật dẫn đến bóng chết và/hoặc kết thúc pha bóng.
3.A.13. Người giao bóng đầu tiên (First Server) – Trong đánh đôi, là người giao bóng từ phía bên phải/sân chẵn sau khi đội đối phương mất lượt giao bóng, tùy theo điểm số của đội mình.
3.A.14. Xử thua (Forfeit) – Việc trao chiến thắng của một ván hoặc trận đấu cho đối thủ do vi phạm luật.
3.A.15. Cú đánh sau khi bóng nảy (Groundstroke) – Cú đánh bóng được thực hiện sau khi bóng đã nảy một lần trên sân.
3.A.16. Cản trở (Hinder) – Bất kỳ yếu tố hoặc sự việc tạm thời nào không do người chơi gây ra mà ảnh hưởng tiêu cực đến pha bóng, không bao gồm các vật thể cố định. Ví dụ: Bóng lạc vào sân, côn trùng bay, vật lạ, người chơi hoặc trọng tài từ sân khác... nếu theo đánh giá của trọng tài, điều đó ảnh hưởng đến khả năng chơi bóng của người chơi.
3.A.17. Phần mở rộng tưởng tượng (Imaginary Extension) – Thuật ngữ dùng để mô tả việc hình dung một đường kẻ được kéo dài ra nếu nó vượt quá điểm kết thúc hiện tại. Người chơi và trọng tài cần tưởng tượng đường kẻ đó sẽ kéo dài tới đâu nếu không bị giới hạn bởi ranh giới sân.
3.A.18. Sân trái/sân lẻ (Left/Odd Court) – Khu vực giao bóng nằm bên trái sân khi đối mặt với lưới. Người giao bóng đầu tiên trong đánh đôi hoặc người giao bóng trong đánh đơn sẽ đứng ở phía trái/sân lẻ khi điểm số của họ là số lẻ.
3.A.19. Quyết định bóng chạm vạch (Line Call) – Từ ngữ được hô to bởi người chơi hoặc trọng tài biên và/hoặc cử chỉ tay nhằm báo hiệu cho trọng tài và/hoặc người chơi rằng bóng còn trong cuộc không rơi vào khu vực sân hợp lệ.
3.A.20. Bóng sống (Live Ball) – Khoảng thời gian bắt đầu khi trọng tài hoặc người giao bóng (hoặc đồng đội người giao bóng theo Luật 4.D.1) bắt đầu gọi điểm số, và kết thúc khi bóng trở thành bóng chết. (Xem thêm 3.A.1 – Bóng đang trong cuộc).
3.A.21. Đà chuyển động (Momentum) – Là đặc tính của một vật thể đang chuyển động, chẳng hạn như người chơi đang thực hiện cú volley, khiến họ tiếp tục chuyển động sau khi đã chạm bóng. Đà chuyển động kết thúc khi người chơi lấy lại thăng bằng và kiểm soát được chuyển động của mình hoặc dừng việc di chuyển về phía khu vực không volley.
3.A.22. Khu vực không volley (Non-Volley Zone – NVZ) – Là khu vực có kích thước 7 foot x 20 foot (khoảng 2,13m x 6,1m) nằm ngay sát lưới, thuộc phần sân của mỗi đội, liên quan đến các lỗi trong khu vực NVZ. Tất cả các đường viền giới hạn khu vực NVZ đều thuộc về khu vực này. NVZ là khu vực hai chiều, không có độ cao, nghĩa là không tính khoảng không phía trên mặt sân. (Xem Hình 2-1 và Mục 2.B.3).
3.A.23. Tổ trọng tài (Officiating team) – Nhân sự làm việc dưới sự chỉ đạo của Trọng tài trưởng giải đấu, có thể ở trên hoặc ngoài sân đấu, bao gồm: Trọng tài chính, Trọng tài phụ, Trọng tài ghi chép, Trọng tài xem lại video và Trọng tài biên.
3.A.24. Điều chỉnh tay cầm vợt (Paddle Grip Adjustments) – Các thiết bị không cơ khí dùng để thay đổi kích thước tay cầm hoặc giúp cố định tay của người chơi trên tay cầm.
3.A.25. Phần đầu của vợt (Paddle Head) – Là phần vợt không bao gồm tay cầm.
3.A.26. Vật thể cố định (Permanent Object) – Bất kỳ vật thể nào nằm trên hoặc gần sân, bao gồm cả vật thể nằm trên cao phía trên sân, có thể gây cản trở đến quá trình thi đấu. Vật thể cố định bao gồm: Trần nhà, tường, hàng rào, đèn chiếu sáng, trụ lưới (bao gồm bánh xe, tay đỡ, chân trụ, dây cáp hoặc dây thừng trên trụ lưới, hoặc các kết cấu hỗ trợ khác), khán đài và ghế ngồi cho khán giả, trọng tài, trọng tài biên, khán giả khi ở đúng vị trí quy định, và tất cả các vật thể khác xung quanh hoặc phía trên sân.
3.A.27. Mặt phẳng của lưới (Plane of the Net) – Mặt phẳng thẳng đứng tưởng tượng kéo dài ở tất cả các phía của hệ thống lưới, vượt ra ngoài phạm vi thực tế của lưới.
3.A.28. Bề mặt thi đấu (Playing Surface) – Bao gồm sân thi đấu và khu vực xung quanh sân đã được chỉ định cho việc chơi bóng.
3.A.29. Lời nói tục (Profanity) – Những từ ngữ, cụm từ hoặc cử chỉ tay, dù phổ biến hay không phổ biến, được xem là không phù hợp trong môi trường lịch sự hoặc khi có trẻ em. Thường bao gồm những từ bốn chữ dùng để chửi thề hoặc nhấn mạnh một cách thô tục.
3.A.30. Pha bóng (Rally) – Chuỗi tình huống thi đấu liên tục bắt đầu từ khi giao bóng và kết thúc khi xảy ra lỗi hoặc tình huống cản trở hợp lệ.
3.A.31. Người đón bóng (Receiver) – Người chơi đứng chéo sân so với người giao bóng, có nhiệm vụ trả giao bóng. Trong đánh đôi, người đón bóng đúng là người đứng ở vị trí chéo sân đúng với người giao bóng đúng, căn cứ theo điểm số và vị trí xuất phát trong trận đấu.
3.A.32. Đánh lại pha bóng (Replay) – Bất kỳ pha bóng nào được chơi lại vì lý do nào đó, mà không có điểm số được tính và không thay đổi quyền giao bóng.
3.A.33. Bỏ cuộc (Retirement) – Quyết định ngừng thi đấu của người chơi hoặc đội, qua đó trao chiến thắng cho đối thủ.
3.A.34. Khu vực bên phải/điểm chẵn (Right/Even Court) – Vùng giao bóng bên phải sân khi đối mặt với lưới. Người giao bóng đầu tiên trong đánh đôi hoặc người giao bóng trong đánh đơn phải đứng ở phía bên phải (điểm chẵn) của sân khi điểm số của họ là số chẵn.
3.A.35. Giao bóng thứ hai (Second Serve) – Trong đánh đôi, thuật ngữ dùng để chỉ tình huống đội giao bóng bị mất lượt giao đầu tiên trong hai lượt giao bóng được phép.
3.A.36. Người giao bóng thứ hai (Second Server) – Trong đánh đôi, là đồng đội của người giao bóng đầu tiên. Người này sẽ giao bóng sau khi người giao đầu tiên mất quyền giao bóng.
3.A.37. Cú giao bóng (Serve) – Cú đánh khởi đầu một pha bóng, được thực hiện bằng vợt.
3.A.38. Người giao bóng (Server) – Người chơi thực hiện cú giao bóng để bắt đầu pha bóng. Trong đánh đôi, người giao bóng đúng là người đứng ở vị trí phù hợp dựa theo điểm số và vị trí ban đầu trong trận đấu (xem Luật 4.B.6.b).
3.A.39. Khu vực giao bóng (Service Court) – Là khu vực nằm ở mỗi bên của đường trung tâm, bao gồm đường trung tâm, đường biên dọc và đường cuối sân, ngoại trừ khu vực không volley (NVZ).
3.A.40. Vùng đứng giao bóng (Serving Area) – Là khu vực phía sau đường cuối sân, nằm trên và giữa phần kéo dài tưởng tượng của đường trung tâm và hai đường biên dọc.
3.A.41. Mất quyền giao bóng (Side Out) – Việc trao quyền giao bóng cho đội đối phương sau khi một người chơi trong đánh đơn hoặc một đội trong đánh đôi bị mất lượt giao bóng.
3.A.42. Người giao bóng khởi đầu (Starting Server) – Trong mỗi đội đánh đôi, là người được chỉ định giao bóng đầu tiên khi bắt đầu trận đấu. Trong thi đấu giải, người giao bóng khởi đầu phải đeo một dấu hiệu nhận diện rõ ràng, do Trưởng ban tổ chức quy định.
3.A.43. Lỗi kỹ thuật (Technical Foul) – Một hình phạt do trọng tài đưa ra khi xảy ra vi phạm về hành vi ứng xử, dẫn đến việc trừ 1 điểm vào tổng điểm của đội vi phạm. Nếu đội đó đang có 0 điểm, thì đội đối phương sẽ được cộng 1 điểm. Lỗi kỹ thuật sẽ được áp dụng nếu: Đã có một cảnh cáo kỹ thuật trước đó và có lý do chính đáng để đưa ra
cảnh cáo kỹ thuật thứ hai, hoặc Hành vi của người chơi hoặc đội chơi, theo phán đoán của trọng tài, đủ nghiêm trọng để xử lỗi kỹ thuật ngay lập tức.
3.A.44. Cảnh cáo kỹ thuật (Technical Warning) – Lời cảnh cáo từ trọng tài đối với hành vi vi phạm của người chơi hoặc đội. Không có điểm nào bị trừ hoặc cộng khi cảnh cáo kỹ thuật được đưa ra.
3.A.45. Cảnh cáo bằng lời (Verbal Warning) – Cảnh cáo bằng miệng của trọng tài về một hành vi vi phạm. Mỗi đội chỉ được nhận một lần cảnh cáo bằng lời trong mỗi trận đấu.
3.A.46. Đánh volley (Volley) – Trong một pha bóng, là cú đánh trúng bóng khi bóng vẫn còn đang trên không, trước khi chạm mặt sân.
3.A.47. Người chơi xe lăn (Wheelchair Player) – Bất kỳ người nào, có hoặc không có khuyết tật, tham gia thi đấu pickleball trên xe lăn. Xe lăn được xem là một phần cơ thể của người chơi. Có thể là người chơi khuyết tật hoặc bất kỳ ai muốn chơi bằng xe lăn.
3.A.48. Rút lui (Withdrawal) – Việc người chơi hoặc đội chơi yêu cầu rút khỏi bất kỳ trận đấu nào sắp tới trong một bảng đấu cụ thể.
(Còn tiếp: Phần 2 - Giao bóng, trình tự giao bóng và luật tính điểm)



