Trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Donald Trump, chính sách thương mại của Mỹ tiếp tục đi theo hướng bảo hộ mạnh mẽ, với trọng tâm sử dụng thuế quan như một công cụ để bảo vệ ngành sản xuất trong nước và điều chỉnh cán cân thương mại.
Theo đó, từ tháng 2/2025, Mỹ đã áp thuế bổ sung 10% lên toàn bộ hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, nâng thuế nhập khẩu thép và nhôm lên 25%, đồng thời xem xét áp dụng mức thuế nền 10% lên tất cả hàng nhập khẩu. Ngoài Trung Quốc, Mỹ đang hướng sự chú ý đến các đối tác thương mại có mức thặng dư lớn, trong đó có Việt Nam.
Với việc Việt Nam ghi nhận mức thặng dư thương mại hơn 123 tỷ USD với Mỹ vào năm 2024, câu hỏi đặt ra là liệu Việt Nam có trở thành mục tiêu tiếp theo trong chính sách thuế quan của Mỹ hay không? Nếu có, Việt Nam nên làm gì để bảo vệ lợi ích kinh tế của mình?
Trước câu hỏi trên, chúng tôi đã có cuộc trao đổi với Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn, Phó chủ nhiệm nhóm ngành cử nhân Kinh doanh, Khoa Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam nhằm phân tích sâu hơn về những tác động của chính sách thuế quan mới của Mỹ, cách các nước trên thế giới đang ứng phó, và quan trọng nhất là Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích kinh tế và tận dụng cơ hội từ sự dịch chuyển thương mại toàn cầu?.
Chính quyền Trump trong nhiệm kỳ hai đang đẩy mạnh chính sách thuế quan với quy mô lớn hơn và mức độ quyết liệt hơn so với trước đây. Ông có thể phân tích sự khác biệt giữa chiến lược thuế quan của Trump lần này so với nhiệm kỳ đầu, cũng như những động cơ đằng sau những thay đổi này không?
Nhìn lại nhiệm kỳ đầu của Tổng thống Trump (2017-2021), chúng ta sẽ thấy rằng thuế quan được sử dụng như một công cụ chiến lược nhằm gây áp lực lên Trung Quốc và một số đối tác thương mại lớn của Mỹ.
Khi đó, ông Trump đã đánh thuế khoảng 350 tỷ USD hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, đồng thời áp mức thuế 25% đối với thép và 10% đối với nhôm nhập khẩu từ nhiều quốc gia, với lý do bảo vệ an ninh quốc gia theo Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại Mỹ (Trade Expansion Act of 1962).
Tuy nhiên, ở nhiệm kỳ đầu, ông Trump vẫn duy trì một số ngoại lệ, chẳng hạn như tạm thời miễn thuế cho các đồng minh chiến lược như EU, Canada và Mexico. Mặc dù ông từng đe dọa áp thuế ô tô đối với EU và Nhật Bản, nhưng các cuộc đàm phán sau đó đã giúp tránh được các biện pháp trừng phạt trực tiếp.

Sang nhiệm kỳ hai, ông Trump không chỉ duy trì chính sách thuế quan từ nhiệm kỳ trước mà còn mở rộng phạm vi và tăng cường mức độ áp dụng. Ông không còn cho phép những ngoại lệ như trước đây, mà thay vào đó đã nâng thuế nhập khẩu thép và nhôm lên 25% trên toàn cầu, áp dụng đồng đều với tất cả các đối tác - Đây là một bước leo thang đáng kể so với nhiệm kỳ đầu.
Điểm đáng chú ý tiếp theo là mức thuế nền 10% mà chính quyền Trump đang xem xét áp dụng lên tất cả hàng nhập khẩu vào Mỹ. Điều này có nghĩa, không chỉ Trung Quốc mà mọi quốc gia xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ đều sẽ chịu một mức thuế bổ sung. Nếu kế hoạch này được thực thi, nó sẽ gây tác động lớn đến chuỗi cung ứng toàn cầu và khiến chi phí nhập khẩu vào Mỹ tăng cao, đẩy giá hàng hóa lên đáng kể đối với người tiêu dùng Mỹ.
Với Trung Quốc, mức thuế có thể lên đến 60% đối với một số mặt hàng chiến lược, nhằm hạn chế tối đa khả năng Trung Quốc tiếp tục cạnh tranh với ngành sản xuất trong nước của Mỹ. Đây là chính sách thuế quan mạnh tay nhất từ trước đến nay của Mỹ, vượt xa bất kỳ biện pháp nào được áp dụng trong nhiệm kỳ đầu của ông Trump.
Trong nhiệm kỳ đầu của Tổng thống Trump, khi chiến tranh thương mại Mỹ - Trung leo thang, nhiều quốc gia đã có những biện pháp đối phó với chính sách thuế quan của Mỹ. Ông có thể phân tích cách các nước đã phản ứng vào thời điểm đó và liệu những kinh nghiệm này có thể dự báo điều gì cho nhiệm kỳ hai của Trump không?
Phản ứng của các nước trước chính sách thuế quan của Mỹ có thể chia thành ba nhóm chính.
Trong nhiệm kỳ đầu của Tổng thống Trump, khi Mỹ áp dụng chính sách thuế quan mạnh mẽ nhằm giảm thâm hụt thương mại và bảo vệ ngành công nghiệp nội địa, nhiều quốc gia đã nhanh chóng đưa ra các biện pháp đối phó. Có thể chia các phản ứng này thành ba nhóm chính:
Thứ nhất, trả đũa bằng thuế quan. Một số quốc gia chọn cách đáp trả trực tiếp bằng cách áp thuế lên hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ. Cụ thể, Canada ngay lập tức áp thuế 25% lên 155 tỷ USD hàng hóa Mỹ, nhắm vào các ngành nhạy cảm chính trị như nông nghiệp, thép và hàng tiêu dùng.
EU và Anh cũng thực hiện chiến thuật tương tự, áp thuế lên các sản phẩm mang tính biểu tượng của Mỹ như xe mô tô Harley-Davidson, rượu bourbon và quần jeans Levi’s nhằm gây sức ép lên các ngành công nghiệp quan trọng của Mỹ.
Trung Quốc không nằm ngoài cuộc, họ tập trung vào việc đánh thuế nông sản Mỹ, đặc biệt là đậu nành và thịt lợn, những mặt hàng có ảnh hưởng lớn đến cử tri nông nghiệp – một trong những nhóm ủng hộ Trump.
Thứ hai, sử dụng biện pháp phi thuế quan. Một số quốc gia không trực tiếp áp thuế trả đũa mà sử dụng các công cụ kinh tế khác. Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc chọn cách điều chỉnh tỷ giá hối đoái, nới lỏng chính sách tiền tệ hoặc trợ cấp doanh nghiệp trong nước để giảm thiểu tác động từ thuế quan của Mỹ.
Chẳng hạn, Trung Quốc đã từng để Nhân dân tệ mất giá nhẹ, giúp hàng xuất khẩu của họ rẻ hơn để bù đắp một phần chi phí từ thuế quan của Mỹ. Trong khi đó, một số nước Đông Nam Á như Việt Nam, Malaysia và Thái Lan không tham gia vào cuộc chiến thuế quan trực tiếp mà tận dụng sự dịch chuyển chuỗi cung ứng, thu hút các doanh nghiệp rời khỏi Trung Quốc để giảm thiểu tác động của thuế quan Mỹ.
Thứ ba, đàm phán và tận dụng lợi thế chính trị. Một số quốc gia tìm kiếm cách đối thoại với Mỹ để tránh bị cuốn vào vòng xoáy chiến tranh thương mại. Nhật Bản và EU chọn cách này, thay vì trả đũa ngay lập tức. Điển hình, Nhật Bản đã chấp nhận nhượng bộ trong các cuộc đàm phán thương mại song phương với Mỹ để tránh bị áp thuế lên ngành ô tô – một ngành công nghiệp trọng yếu của họ. EU cũng tìm kiếm một thỏa thuận thương mại với Mỹ để giảm thiểu tác động từ thuế quan đối với ngành công nghiệp thép và nhôm của họ.
Có thể thấy, trong nhiệm kỳ hai này, ngoài Canada và Trung Quốc, các nước khác vẫn đang trong quá trình đánh giá trước khi có phản ứng chính thức. Trong khi đó, một số quốc gia như Việt Nam lại đối mặt với một thách thức khác: không phải trả đũa thuế quan, mà là nguy cơ bị nhắm đến trong chính sách thuế quan của Mỹ. Ông có thể giải thích chi tiết hơn vì sao Việt Nam có thể trở thành mục tiêu của Mỹ trong nhiệm kỳ hai này?
Có ba lý do chính khiến Việt Nam có thể trở thành mục tiêu tiếp theo trong chính sách thuế quan của Mỹ.
Thứ nhất, mức thặng dư thương mại cao. Việt Nam hiện có thặng dư thương mại hơn 123 tỷ USD với Mỹ, một con số rất lớn. Đối với Tổng thống Trump, thâm hụt thương mại luôn là một vấn đề cần phải giải quyết, và những nước có thặng dư lớn với Mỹ thường bị đưa vào tầm ngắm.
Thứ hai, nghi ngờ về gian lận xuất xứ. Trong thời gian qua, Mỹ đã bày tỏ quan ngại rằng một số hàng hóa từ Trung Quốc có thể đang “đội lốt” hàng Việt Nam để né thuế. Dù Việt Nam đã siết chặt các quy định về xuất xứ, Mỹ vẫn có thể coi đây là một lý do để áp đặt thuế quan.
Thứ ba, chính sách thuế "có đi có lại". Mỹ có thể viện dẫn việc thuế suất nhập khẩu bình quân của Việt Nam cao hơn Mỹ để biện minh cho một chính sách thuế đối ứng.
Mặc dù Việt Nam chưa chính thức bị nhắm đến trong các tuyên bố gần đây, nhưng những động thái của Mỹ cho thấy rằng Việt Nam cần phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đối phó với những rủi ro tiềm tàng.

Nếu kịch bản xấu nhất xảy ra và Mỹ quyết định áp thuế lên hàng hóa Việt Nam, Việt Nam có thể làm gì ngay từ bây giờ để giảm thiểu rủi ro và tìm cách duy trì quan hệ thương mại ổn định với Mỹ?
Trước nguy cơ bị Mỹ áp thuế trong nhiệm kỳ hai của Tổng thống Trump, Việt Nam cần có một chiến lược chủ động và linh hoạt để bảo vệ lợi ích thương mại của mình. Nếu chỉ phản ứng thụ động khi chính sách thuế quan đã được ban hành, Việt Nam có thể sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc đàm phán với Mỹ cũng như trong việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế.
Vì vậy, có ba nhóm giải pháp chính mà Việt Nam cần xem xét ngay từ bây giờ:
Thứ nhất, chủ động truyền thông với Mỹ để làm rõ bản chất của thặng dư thương mại. Một trong những nguyên nhân khiến Việt Nam có thể bị áp thuế là mức thặng dư thương mại lớn với Mỹ.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng phần lớn hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ được sản xuất bởi các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), bao gồm nhiều công ty của Mỹ. Điều này có nghĩa, lợi nhuận cuối cùng từ những sản phẩm đó không hoàn toàn thuộc về Việt Nam, mà phần lớn quay trở lại các công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ hoặc các nước đồng minh của Mỹ.
Việt Nam cũng cần nhấn mạnh rằng sự dịch chuyển chuỗi cung ứng từ Trung Quốc sang Việt Nam không phải là một hình thức trốn tránh thuế mà là một quá trình tái cấu trúc sản xuất toàn cầu hợp lý. Điều này không chỉ giúp các công ty Mỹ duy trì khả năng cạnh tranh mà còn giúp giảm giá thành sản phẩm cho người tiêu dùng Mỹ.
Thứ hai, tăng cường nhập khẩu từ Mỹ để cân bằng thương mại. Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm áp lực từ chính quyền Trump là gia tăng nhập khẩu từ Mỹ nhằm giảm mức thặng dư thương mại. Việt Nam có thể đẩy mạnh nhập khẩu các sản phẩm nông nghiệp của Mỹ như đậu nành, thịt bò, ngô, lúa mì – những mặt hàng mà Mỹ đang dư thừa và tìm kiếm thị trường xuất khẩu.
Ngoài ra, Việt Nam cũng có thể mở rộng nhập khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) từ Mỹ để phục vụ nhu cầu chuyển đổi năng lượng sạch. Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi từ nhiệt điện than sang năng lượng tái tạo và khí LNG, vì vậy việc mua LNG từ Mỹ không chỉ giúp cân bằng thương mại mà còn giúp đảm bảo an ninh năng lượng dài hạn.
Một lĩnh vực khác có thể giúp Việt Nam gia tăng nhập khẩu từ Mỹ là hàng không và công nghệ cao. Các hãng hàng không Việt Nam như Vietnam Airlines và VietJet đã ký các hợp đồng mua máy bay Boeing, nhưng có thể đẩy nhanh quá trình nhận hàng để tăng kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ. Ngoài ra, chính phủ Việt Nam có thể xem xét đặt hàng thiết bị công nghệ, thiết bị y tế, và các sản phẩm quốc phòng từ Mỹ để tạo thêm giá trị thương mại hai chiều.
Thứ ba, kiểm soát chặt chẽ gian lận thương mại và đảm bảo tuân thủ quy tắc xuất xứ. Một trong những lý do chính khiến Mỹ lo ngại về thương mại với Việt Nam là nguy cơ hàng hóa Trung Quốc “đội lốt” xuất xứ Việt Nam để né thuế. Dù chính phủ Việt Nam đã có nhiều biện pháp siết chặt quy định xuất xứ, nhưng cần phải tiếp tục kiểm soát nghiêm ngặt hơn.
Việt Nam có thể hợp tác chặt chẽ với Mỹ trong lĩnh vực kiểm soát thương mại, đặc biệt là trong việc chia sẻ dữ liệu hải quan để chứng minh hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam thực sự có nguồn gốc rõ ràng và giá trị gia tăng nội địa cao. Nếu Mỹ thấy Việt Nam có nỗ lực minh bạch trong thương mại, khả năng bị áp thuế sẽ giảm đi đáng kể.

Cuối cùng, đẩy mạnh đàm phán cấp cao với chính quyền Trump để tránh bị áp thuế. Việt Nam có thể chủ động đề xuất một khuôn khổ hợp tác kinh tế đặc biệt với Mỹ thay vì chờ đợi Mỹ ra quyết định áp thuế. Chẳng hạn, hai nước có thể đạt một thỏa thuận tự nguyện hạn chế xuất khẩu đối với một số mặt hàng nhất định, giống như cách Nhật Bản đã từng làm với ô tô vào thập niên 1980 để tránh thuế quan từ Mỹ.
Nếu Việt Nam có thể chứng minh rằng mình là một đối tác kinh tế đáng tin cậy của Mỹ, không chỉ trên lĩnh vực thương mại mà còn trên lĩnh vực an ninh – chiến lược, Mỹ có thể cân nhắc không áp thuế hoặc chỉ áp dụng các biện pháp nhẹ hơn.
Dù đối mặt với nhiều thách thức, Việt Nam cũng có cơ hội lớn khi chuỗi cung ứng toàn cầu đang dịch chuyển để tránh những rào cản thuế quan từ Mỹ. Theo ông, Việt Nam có thể tận dụng những cơ hội nào để nâng cao vị thế kinh tế của mình, không chỉ để thích ứng với căng thẳng thương mại hiện tại mà còn để tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn?
Dù đối diện với nguy cơ bị áp thuế, Việt Nam cũng đang đứng trước nhiều cơ hội quan trọng từ cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung. Khi các công ty đa quốc gia tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, Việt Nam đã trở thành một điểm đến hấp dẫn để tái định vị chuỗi cung ứng.
Một trong những cơ hội lớn nhất là việc thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các doanh nghiệp rời khỏi Trung Quốc. Các tập đoàn lớn như Apple, Samsung, Intel và Foxconn đã mở rộng hoạt động sản xuất tại Việt Nam trong những năm qua và xu hướng này vẫn tiếp tục.
Nếu Việt Nam có thể tận dụng làn sóng dịch chuyển này một cách hiệu quả, nền kinh tế sẽ không chỉ tăng trưởng về xuất khẩu mà còn phát triển mạnh trong các ngành công nghệ cao, tự động hóa và sản xuất linh kiện điện tử.
Ngoài ra, Việt Nam cũng có thể tận dụng các hiệp định thương mại tự do để đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm bớt sự phụ thuộc vào Mỹ. Hiện tại, Việt Nam đã tham gia các hiệp định quan trọng như CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU) và RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực).
Những hiệp định này mở ra cơ hội để Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu sang châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước ASEAN, giúp giảm thiểu rủi ro từ chính sách thương mại của Mỹ.
Xu hướng phát triển công nghiệp nội địa và sản phẩm công nghệ cao cũng là một điểm đáng chú ý. Nếu Việt Nam có thể khuyến khích doanh nghiệp trong nước tăng cường sản xuất sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn thay vì chỉ làm gia công, nền kinh tế sẽ có khả năng chống chịu tốt hơn trước các cú sốc từ bên ngoài.
Ví dụ, việc đầu tư vào sản xuất chip bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI) và năng lượng tái tạo có thể giúp Việt Nam trở thành một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, giảm sự phụ thuộc vào các ngành truyền thống như dệt may và da giày.
Về mặt địa chính trị, Việt Nam cũng đang có cơ hội để tăng cường quan hệ chiến lược với Mỹ, không chỉ trong lĩnh vực thương mại mà còn về an ninh – quốc phòng. Quan hệ giữa hai nước đã được nâng lên Đối tác Chiến lược Toàn diện vào năm 2023, và nếu Việt Nam có thể tận dụng mối quan hệ này để đạt các thỏa thuận thương mại linh hoạt hơn, Mỹ có thể xem xét miễn hoặc giảm thuế đối với hàng hóa Việt Nam.
Nhìn chung, trong bối cảnh hiện tại, Việt Nam cần có một chiến lược vừa chủ động bảo vệ lợi ích thương mại, vừa tận dụng cơ hội từ sự dịch chuyển chuỗi cung ứng và các hiệp định thương mại tự do. Nếu thực hiện đúng, Việt Nam có thể không chỉ tránh được rủi ro thuế quan từ Mỹ mà còn củng cố vị thế của mình trong nền kinh tế toàn cầu.
Xin cảm ơn ông!