
Tuy nhiên, vai trò này hiện nay ở Việt Nam chủ yếu mới dừng ở mức “kỳ vọng xã hội”, chưa được thể chế hóa bằng cơ chế pháp lý cụ thể. Điều này khiến báo chí khó phát huy hết sức mạnh trong giám sát lập pháp và thực thi pháp luật.

Việc thể chế hóa vai trò báo chí – tức là trao cho báo chí, truyền thông hành lang pháp lý rõ ràng, quyền tiếp cận thông tin và cơ chế phản hồi bắt buộc từ phía cơ quan nhà nước không chỉ là yêu cầu khách quan mà còn là một bước đi tất yếu để biến Nghị quyết 66 thành hiện thực sống động.
Thể chế hóa không đơn thuần là “ghi nhận” báo chí có quyền giám sát, mà là xây dựng hành lang pháp lý, quy trình và chế tài bảo đảm để báo chí có thể thực hiện quyền đó một cách thực chất. Bao gồm:
Trong lĩnh vực lập pháp, báo chí đóng vai trò như chiếc cầu nối giữa quy trình soạn thảo luật và đời sống xã hội. Những loạt bài phân tích về dự thảo Luật Đất đai (sửa đổi) giai đoạn 2022–2023 là một ví dụ điển hình: báo chí đã nêu bật tình trạng “hai giá đất” và những xung đột trong cơ chế bồi thường, từ đó góp phần tạo sức ép buộc cơ quan soạn thảo phải điều chỉnh theo hướng sát thực tế hơn. Ở góc độ này, báo chí không chỉ là “người đưa tin” mà còn trở thành một diễn đàn công khai, nơi các nhóm lợi ích khác nhau có thể va chạm, tranh luận, tạo động lực cho sự minh bạch trong lập pháp.
Trong lĩnh vực thi hành pháp luật, báo chí lại hiện diện như một kênh giám sát trực tiếp, theo dõi quá trình chấp hành, đồng thời phát hiện và phanh phui những sai phạm trong thực tiễn. Các phóng sự điều tra về tham nhũng trong đấu thầu thuốc và thiết bị y tế, hay loạt bài về hàng loạt cơ sở kinh doanh không đạt chuẩn phòng cháy chữa cháy nhưng vẫn hoạt động đã cho thấy sức mạnh của báo chí trong việc tạo áp lực buộc cơ quan chức năng phải xử lý. Đặc biệt, báo chí chuyên ngành, như báo pháp luật, báo kinh tế hay báo môi trường, còn có thể đi sâu phân tích các tác động kỹ thuật, từ chính sách thuế, cơ chế tín dụng xanh cho tới tiêu chuẩn an toàn xây dựng.
Ở Việt Nam, báo chí thường phát huy sức mạnh trong các tình huống “nóng” khi sự kiện gây bức xúc xã hội buộc cơ quan công quyền phải hành động. Với Luật Đất đai (sửa đổi 2024), những loạt bài báo chỉ ra mâu thuẫn “hai giá đất”, cơ chế bồi thường và tình trạng “đất vàng” bị thao túng đã trở thành kênh áp lực xã hội, góp phần thúc đẩy điều chỉnh dự thảo theo hướng sát thực tế hơn.

Tuy nhiên, năng lực chuyên môn của báo chí Việt Nam trong lĩnh vực chính sách vẫn còn hạn chế. Không phải tòa soạn nào cũng có phòng ban chuyên trách để “giải phẫu” các văn bản kỹ thuật phức tạp, trong khi nhịp đưa tin nhanh và áp lực về lượt xem khiến nhiều phóng viên ưu tiên tốc độ thay vì độ sâu. Một số cơ quan báo chí đã chứng minh rằng khi có đội ngũ chuyên ngành, họ có thể đi xa hơn: chẳng hạn, các tuyến bài về tín dụng xanh đã chỉ ra sự vênh giữa chính sách và năng lực thi hành địa phương, hay các phân tích về thuế thương mại điện tử xuyên biên giới đã khơi gợi tranh luận chính sách thực chất. Nhưng nhìn chung, báo chí Việt Nam vẫn thiếu một “đội đặc nhiệm” về dữ liệu và pháp chế nội bộ để đảm đương các phân tích chuyên sâu.
Ngoài ra, yếu tố tổ chức và kinh tế cũng ảnh hưởng đến sức mạnh phản biện của báo chí. Nhiều tòa soạn phải cân đối lợi ích giữa doanh thu quảng cáo, tài trợ và trách nhiệm phản biện xã hội. Đa phần cơ quan báo chí thuộc sở hữu nhà nước hoặc đoàn thể, nên phạm vi phản biện phải dung hòa với định hướng quản lý. Điều này khiến nhiều phóng sự điều tra khó đi đến tận cùng, như trường hợp BOT giao thông: chỉ một số báo có năng lực pháp chế nội bộ mới dám phân tích sâu vào hợp đồng mẫu, thời hạn hoàn vốn, trong khi phần lớn chỉ dừng ở phản ánh hiện tượng.
Một trở ngại khác nằm ở an toàn tác nghiệp. Phóng viên điều tra đối mặt với rủi ro pháp lý và sức ép từ nhiều phía, trong khi cơ chế bảo vệ nguồn tin gần như chưa có. Vì thế, nhiều nhà báo chọn cách tiếp cận “an toàn” thay vì theo đuổi đến cùng những vấn đề gai góc. Các phóng sự môi trường là ví dụ: báo chí có thể phản ánh tình trạng ô nhiễm, khai thác tài nguyên trái phép, nhưng rất hiếm khi truy đến tận trách nhiệm thể chế vì thiếu hành lang pháp lý bảo vệ.

Báo chí chỉ có thể phát huy đầy đủ vai trò giám sát khi cả ba yếu tố – thể chế hóa, năng lực chuyên môn và hiệu quả thực tế – được vận hành đồng bộ.
Trước hết, cần thiết lập cơ chế phản hồi bắt buộc từ phía cơ quan nhà nước đối với các kiến nghị, phản ánh và điều tra của báo chí. Thay vì dừng lại ở mức “tiếp nhận” hoặc “tham khảo”, các bộ, ngành, Quốc hội và Chính phủ phải công khai trả lời, lý giải việc tiếp thu hay không tiếp thu. Cơ chế này có thể được thể hiện bằng việc xây dựng một cổng thông tin điện tử thống nhất, nơi tất cả ý kiến từ báo chí được lưu vết, phân loại và cập nhật tình trạng xử lý. Điều này vừa tạo sức ép trách nhiệm, vừa giúp công chúng theo dõi được tiến trình phản hồi của nhà nước, nâng cao tính minh bạch và sự tin cậy.
Song song đó, cần mở rộng quyền tiếp cận thông tin của báo chí, đặc biệt trong các giai đoạn soạn thảo và đánh giá tác động của luật.
Một giải pháp quan trọng khác là xây dựng hành lang pháp lý bảo vệ phóng viên điều tra và nguồn tin. Nếu có cơ chế bảo vệ tương tự các “luật lá chắn” ở một số quốc gia, phóng viên sẽ yên tâm hơn trong việc phanh phui sai phạm. Đồng thời, việc bảo vệ người cung cấp thông tin cũng giúp báo chí có được nguồn dữ liệu xác thực và kịp thời hơn, từ đó nâng cao chất lượng phản biện xã hội.
Bên cạnh hành lang pháp lý, việc phát triển các cơ quan báo chí chuyên ngành cũng là một yêu cầu cấp thiết. Một tờ báo pháp luật mạnh có thể đồng hành cùng Quốc hội trong việc phân tích dự thảo luật, trong khi một tờ báo kinh tế – tài chính có thể bóc tách những chính sách tác động đến thị trường, còn báo môi trường có thể làm rõ các lỗ hổng trong quản lý tài nguyên. Những cơ quan báo chí này cần được đầu tư cả về nhân lực lẫn công nghệ, coi như “cánh tay nối dài” của hệ thống giám sát xã hội.
Cuối cùng, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong báo chí, đặc biệt là khai thác dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để phân tích chính sách. Khi báo chí có khả năng trực quan hóa dữ liệu, so sánh các phương án luật, hoặc chỉ ra những nhóm đối tượng hưởng lợi và chịu thiệt từ một quy định mới, sức thuyết phục của họ sẽ tăng lên đáng kể.

