Việt Nam đứng thứ hai thế giới về xuất khẩu may mặc nhưng đến nay vẫn chưa có một thương hiệu thời trang nào được nhận diện rộng rãi trên bản đồ toàn cầu.
Đây là nghịch lý mà CEO – nhà sáng lập Coolmate Phạm Chí Nhu cho rằng doanh nghiệp Việt phải tìm cách vượt qua nếu muốn nâng tầm giá trị ngành. Việc lựa chọn Amazon làm điểm xuất phát cho hành trình đưa thương hiệu Việt vào thị trường Mỹ cũng xuất phát từ mong muốn giải bài toán này.
Tại Hội nghị Thường niên 2025 của Amazon Global Selling Việt Nam diễn ra sáng 6/11 ở Hà Nội, ông Phạm Chí Nhu chia sẻ về gần một năm Coolmate đưa sản phẩm sang Mỹ thông qua nền tảng thương mại điện tử này.
Ông Nhu cho biết Việt Nam là quốc gia xuất khẩu may mặc lớn thứ hai thế giới, sản xuất cho hầu hết các thương hiệu lớn và được biết đến rộng rãi với vai trò quốc gia may mặc.
"Ngành này nuôi sống khoảng 5 triệu lao động, đóng góp khoảng 45 tỷ USD xuất khẩu mỗi năm. Tuy nhiên, nhắc đến thời trang, người tiêu dùng quốc tế lại nhớ đến Uniqlo của Nhật Bản, Zara của Tây Ban Nha hay Adidas của Đức... hơn là một đất nước đang sản xuất cho tất cả thương hiệu như vậy", CEO Coolmate chia sẻ.
Theo ông, nếu muốn thay đổi điều này, doanh nghiệp Việt phải chứng minh được năng lực cạnh tranh ở những thị trường lớn và khó tính nhất.
Quyết định đưa sản phẩm lên Amazon xuất phát từ nhu cầu “kiểm chứng thị trường nhanh nhất có thể”. Đầu năm 2025, sau khi làm việc với đội ngũ Amazon Global Selling, Coolmate xem nền tảng này là cách rút ngắn thời gian đánh giá sản phẩm.
Ông nói vui rằng mình “cũng bị anh Toàn xúi xúi lên Amazon”, nhưng cho biết quyết định lựa chọn nền tảng này thực chất đến từ nhu cầu phải kiểm chứng thị trường một cách nhanh và rõ ràng nhất.
“Điều quan trọng nhất là biết thật nhanh thị trường có chấp nhận sản phẩm hay không”, CEO Coolmate chia sẻ.
Amazon cung cấp dữ liệu phản hồi từ khách hàng theo thời gian thực, từ màu sắc, kích cỡ đến mức độ cạnh tranh và các đánh giá chi tiết. Nhờ vậy, Coolmate có thể điều chỉnh sản phẩm ngay từ những bước thử nghiệm đầu tiên, thay vì mất nhiều tháng quan sát thị trường.
Trong quá trình này, ông Nhu cho biết ông từng đặt nhiều sản phẩm từ các nhà bán Trung Quốc để so sánh và nhận thấy “hàng Việt Nam có lợi thế rõ rệt về chất lượng”, từ chất liệu, đường may đến đóng gói. Ông cho biết khách hàng Mỹ “sẵn sàng trả giá cao hơn nếu sản phẩm có một câu chuyện rõ ràng”.
Tốc độ tăng trưởng của Coolmate tại Mỹ cũng diễn ra tích cực. Sau 6 tháng, doanh nghiệp đạt mốc doanh thu một triệu USD đầu tiên, cho thấy nhu cầu ban đầu khá tốt. Tuy nhiên, theo ông, hành trình này cũng cho thấy doanh nghiệp Việt rất khó theo đuổi chiến lược cạnh tranh bằng giá rẻ trên Amazon.
“Cạnh tranh bằng giá thì cuối cùng không ai thắng cả, maybe người thắng sẽ là Amazon”, ông Phạm Chí Nhu nhấn mạnh.
Theo ông, Amazon đòi hỏi chiến lược dài hạn từ quản lý sản phẩm, vận hành, chuỗi cung ứng đến dòng tiền, và doanh nghiệp phải xác định rõ mục tiêu trước khi tham gia thay vì chạy theo tâm lý đám đông.
Việt Nam là nơi sản xuất nhiều mặt hàng kỹ thuật khó mà các quốc gia khác không còn ưu tiên
Ở góc nhìn rộng hơn về ngành may mặc Việt Nam, vị CEO Coolmate cho rằng Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế tự nhiên để phát triển thương hiệu quốc tế.
Việt Nam là nơi sản xuất nhiều mặt hàng kỹ thuật khó mà các quốc gia khác không còn ưu tiên. Nike đưa 6–7% sản lượng toàn cầu sang Việt Nam, Lululemon sản xuất 100% sản lượng tại Việt Nam. Columbia cũng dựa vào Việt Nam cho nhiều dòng sản phẩm phức tạp. Theo ông, tay nghề công nhân là yếu tố giúp hàng Việt có lợi thế rõ rệt.
“Việt Nam có thể làm được những thứ khó, vấn đề chỉ là chúng ta có dám bước ra để làm hay không”, ông Nhu cho hay.
Năng lực sản xuất quy mô lớn cũng là điểm mạnh quan trọng. Hệ thống nhà máy đa dạng cho phép doanh nghiệp chọn đối tác phù hợp, trong khi các hiệp định thương mại mang lại lợi thế thuế đáng kể tại thị trường Mỹ so với Trung Quốc.
Đồng thời, ông cho biết khả năng “làm nhanh và học nhanh” của nhà máy Việt Nam cũng là một lợi thế lớn, bởi chỉ cần thống nhất phương án, họ có thể chuyển đổi quy trình trong vòng một tuần.
Dù vậy, chuỗi cung ứng trong nước vẫn tồn tại nhiều điểm nghẽn. Phần lớn nhà máy chỉ làm gia công và không có bộ phận R&D nên khó phát triển sản phẩm theo yêu cầu thị trường Amazon. Nhiều nhà máy không thể tái tạo mẫu có sẵn do thiếu đội ngũ kỹ thuật và thiết kế.
Khoảng 60% nguyên phụ liệu vẫn phải nhập từ Trung Quốc, khiến sản xuất thiếu linh hoạt. Các nhà máy lớn từng thử bán hàng trên Amazon nhưng không phù hợp với mô hình sản xuất nhanh, đa mẫu và số lượng nhỏ. Trong khi đó, các xưởng vừa và nhỏ lại có khả năng đáp ứng tốt hơn.
Theo ông Nhu, để phát triển bền vững trên Amazon, doanh nghiệp Việt cần xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt hơn. Ông dẫn ví dụ mô hình “flexibility supply chain” mà Shein áp dụng khả năng sản xuất cả ít lẫn nhiều trong thời gian ngắn là hướng tiếp cận đáng tham khảo.
Với Coolmate, việc kết hợp nhà máy lớn cho các đơn hàng sản lượng lớn và xưởng nhỏ cho những đơn hàng cần tốc độ giúp doanh nghiệp chủ động và phản ứng nhanh hơn với nhu cầu thị trường Mỹ.
Ông cũng cho rằng doanh nghiệp Việt nên tập trung vào phân khúc là thế mạnh của Việt Nam thay vì cạnh tranh ở các dòng sản phẩm cơ bản có biên lợi nhuận thấp.
“Muốn bán được giá cao và duy trì lợi nhuận, doanh nghiệp phải làm thương hiệu và kể được câu chuyện sản phẩm tới khách hàng Mỹ”, ông Nhu nhận xét.
Về kế hoạch dài hạn, ông Nhu cho biết Coolmate đặt mục tiêu đến năm 2030 trở thành thương hiệu thời trang mang tính biểu tượng của Việt Nam, đạt doanh thu 500 triệu USD và có mặt tại nhiều thị trường.
“Cơ hội để doanh nghiệp Việt đi quốc tế qua Amazon đang lớn hơn bất kỳ thời điểm nào trước đây”, CEO Coolmate nhận định.
Và điều quan trọng nhất là đặt mục tiêu rõ ràng, kiên trì và dám bước ra thị trường lớn để tạo ra bước tiến của riêng mình.





