Xem luật thi đấu Pickleball USA tại Việt Nam năm 2025 mới nhất. Webthethao.vn xin gửi tới quý vị độc giả luật đánh bộ môn Pickleball áp dụng phổ biến hiện nay.
Về việc Áp dụng tạm thời Luật thi đấu Pickleball USA tại Việt Nam: Căn cứ Luật Thể dục, thể thao ngày 29 tháng 11 năm 2006 và Luật sửa đổi một số điều của Luật Thể dục, thể thao ngày 14 tháng 6 năm2018; Căn cứ Quyết định số 619/QĐ-BVHTTDL ngày 11 tháng 3 năm 2025 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Thể dục thể thao Việt Nam; Theo đề nghị của Trưởng phòng Thể thao thành tích cao, quyết định áp dụng tạm thời Luật thi đấu Pickleball USA của Liên đoàn Pickleball Hoa kỳ tại Việt Nam gồm 13 Phần và Mục lục chỉ mục (có Luật thi đấu Pickleball USA và bản dịch kèm theo). Luật này được áp dụng thống nhất trong các giải thi đấu Pickleball trên toàn quốc và thi đấu quốc tế tại Việt Nam. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
LUẬT THI ĐẤU PICKLEBALL USA
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-TDTTVN ngày tháng năm 2025 của Cục trưởng Cục Thể dục thể thao Việt Nam)
PHẦN 4. GIAO BÓNG, TRÌNH TỰ GIAO BÓNG VÀ LUẬT TÍNH ĐIỂM
4.A. Giao bóng
4.A.1. Toàn bộ điểm số phải được xướng lên đầy đủ trước khi giao bóng.
4.A.2. Vị trí giao bóng: Người giao bóng phải giao vào ô giao bóng nằm chéo với vị trí đúng của họ. Bóng có thể chạm hoặc vượt qua lưới, và phải vượt qua khu vực không volley (NVZ) và các đường biên của NVZ. Bóng được phép chạm vào đường biên của ô giao bóng.
4.A.3. Nếu bóng giao vượt qua lưới hoặc chạm lưới khi vượt qua, rồi sau đó chạm vào người nhận bóng hoặc đồng đội của người nhận bóng, đội giao bóng sẽ được tính điểm.
4.A.4. Tại thời điểm bóng được giao:
4.A.4.a. Ít nhất một chân của người giao bóng phải chạm mặt sân phía sau đường cuối sân (baseline).
4.A.4.b. Không chân nào của người giao bóng được chạm lên sân trên hoặc bên trong đường cuối sân.
4.A.4.c. Không chân nào được chạm ra ngoài khu vực giao bóng.
4.A.4.d. (Người chơi xe lăn): Cả hai bánh sau của xe lăn phải ở trên mặt sân phía sau đường cuối sân, và không được chạm lên sân ở bên trong đường cuối sân hay ra ngoài phần kéo dài tưởng tượng của đường biên dọc hoặc đường trung tâm.
4.A.5. Cú giao bóng chỉ được thực hiện bằng một tay hoặc vợt khi thả bóng.
Mặc dù một chút xoáy tự nhiên có thể xuất hiện khi thả bóng, người giao bóng không được cố ý tạo xoáy hoặc điều khiển bóng bằng bất kỳ phần nào của cơ thể hoặc vợt trong quá trình thả bóng.
Ngoại lệ: Người giao bóng có thể để bóng lăn tự nhiên khỏi mặt vợt do trọng lực.
4.A.6. Trong các trận đấu có trọng tài, việc thả bóng của người giao bóng phải được nhìn thấy rõ bởi cả trọng tài và người nhận bóng. Trong các trận không có trọng tài, việc thả bóng phải được nhìn thấy bởi người nhận14 bóng. Nếu việc thả bóng không nhìn thấy được, một tình huống đánh lại (replay) sẽ được áp dụng theo Luật 4.A.9.
4.A.7. Giao bóng trên không (The Volley Serve). Volley Serve là kiểu giao bóng mà bóng được đánh khi chưa chạm mặt sân, có thể sử dụng động tác thuận tay hoặc trái tay. Một cú giao bóng hợp lệ theo kiểu Volley phải đảm bảo các yếu tố sau:
4.A.7.a. Cánh tay của người giao bóng phải chuyển động theo hình vòng cung hướng lên tại thời điểm vợt chạm bóng. (Xem Hình 4-3)
4.A.7.b. Điểm cao nhất của đầu vợt không được cao hơn phần cao nhất của cổ tay (tại vị trí khớp cổ tay uốn cong) tại thời điểm vợt chạm bóng. (Xem Hình 4-1 và 4-2)
4.A.7.c. Việc tiếp xúc với bóng không được xảy ra phía trên thắt lưng. (Xem Hình 4-1 và 4-3)

4.A.8. Giao bóng thả (The Drop Serve). Giao bóng thả được thực hiện bằng cách đánh vào bóng sau khi bóng đã nảy trên mặt sân và có thể được thực hiện bằng động tác thuận tay hoặc trái tay. Không có giới hạn về số lần bóng được nảy hoặc vị trí bóng nảy trên mặt sân. Một cú giao bóng thả hợp lệ bao gồm các yếu tố sau:
4.A.8.a. Người giao bóng phải thả bóng bằng một tay duy nhất hoặc để bóng rơi khỏi mặt vợt từ bất kỳ độ cao tự nhiên (không có hỗ trợ)
nào.
4.A.8.b. Khi thả bóng, không được đẩy bóng theo bất kỳ hướng nào hoặc bằng bất kỳ cách nào trước khi đánh bóng để giao bóng.
4.A.8.c. Những hạn chế trong quy định về giao bóng volley tại Luật 4.A.7 không áp dụng đối với giao bóng thả.
4.A.9. Chơi lại (Replay) hoặc Lỗi (Fault). Trong các trận đấu có trọng tài, trọng tài có thể yêu cầu chơi lại nếu họ không chắc chắn rằng một hoặc nhiều yêu cầu của cú giao bóng đã được đáp ứng. Việc chơi lại phải được tuyên bố trước khi cú trả giao bóng diễn ra. Trọng tài sẽ tuyên bố lỗi nếu họ chắc chắn rằng một hoặc nhiều yêu cầu của cú giao bóng (trừ quy định tại Luật 4.A.6) không được đáp ứng.
Trong các trận đấu không có trọng tài, nếu người nhận bóng phát hiện bóng bị tác động tạo xoáy trước khi giao, hoặc việc thả bóng không nhìn thấy rõ, thì người nhận bóng có thể yêu cầu chơi lại trước khi trả giao bóng. Trong các trận không có trọng tài, người nhận bóng không có quyền yêu cầu chơi lại hoặc tuyên bố lỗi đối với các vi phạm trong động tác giao bóng.
4.A.9.a. Các biện pháp xử lý vi phạm động tác giao bóng được quy định như sau:

4.B. Vị trí của người chơi
4.B.1. Người giao bóng và người nhận bóng. Người giao bóng đúng phải đứng đúng khu vực giao bóng (xem Luật 4.B.5 và 4.B.6). Người nhận bóng đúng phải là người nhận cú giao bóng.
4.B.2. Ở đầu mỗi ván đấu, người giao bóng đầu tiên sẽ bắt đầu giao từ phía sân được xác định bởi điểm số.
4.B.3. Mỗi người chơi sẽ tiếp tục giao bóng cho đến khi thua pha bóng đó hoặc bị trọng tài tuyên bố phạm lỗi.
4.B.3.a. (Quy định thử nghiệm) – Tùy chọn tính điểm theo pha bóng (Rally Scoring). Sau khi người giao bóng thua pha bóng hoặc phạm17 lỗi, một “side out” sẽ xảy ra và quyền giao bóng được chuyển cho đối thủ.
4.B.4. Miễn là người chơi còn giữ quyền giao bóng, sau mỗi điểm, người giao bóng sẽ đổi vị trí giữa phía bên phải (số chẵn) và bên trái (số lẻ) của sân.
4.B.5. Trận đơn (Singles)
4.B.5.a. Nếu điểm số của người giao bóng là số chẵn (0, 2, 4, ...), cú giao bóng phải được thực hiện từ khu vực giao bóng bên phải (even) và được nhận ở sân bên phải của đối thủ.
4.B.5.b. Nếu điểm số của người giao bóng là số lẻ (1, 3, 5, ...), cú giao bóng phải được thực hiện từ khu vực giao bóng bên trái (odd) và được nhận ở sân bên trái của đối thủ.
4.B.5.c. Sau khi người giao bóng thua pha bóng hoặc phạm lỗi, một “side out” sẽ xảy ra và quyền giao bóng được chuyển cho đối thủ.
4.B.6. Trận đôi (Doubles). Cả hai người chơi trong một đội đều sẽ giao bóng trước khi một "side out" được tuyên bố, ngoại trừ ở đầu mỗi ván đấu, khi chỉ người giao bóng đầu tiên được giao bóng. Vì vậy, người giao bóng đầu tiên trong mỗi ván sẽ được xác định là "Người giao bóng thứ hai" (Second Server) cho mục đích tính điểm, vì một "side out" sẽ xảy ra ngay sau khi đội giao bóng thua pha bóng hoặc phạm lỗi, và quyền giao bóng sẽ được chuyển cho đội đối phương.
(Quy định thử nghiệm): Đối với tùy chọn tính điểm theo pha bóng (rally scoring), mỗi đội chỉ có một người giao bóng trước khi một “side out” xảy ra.
4.B.6.a. Ở đầu mỗi lần “side out”, lượt giao bóng sẽ bắt đầu từ khu vực giao bóng bên phải (even).
4.B.6.b. Khi điểm số của đội là số chẵn (0, 2, 4,...), vị trí đúng của người giao bóng đầu tiên của đội là ở khu vực giao bóng bên phải (even).
Khi điểm số của đội là số lẻ (1, 3, 5,...), vị trí đúng của người giao bóng đầu tiên là ở khu vực bên trái (odd).
4.B.6.c. Sau mỗi lần “side out”, lượt giao bóng sẽ bắt đầu với người chơi đang ở đúng vị trí bên phải/even của sân theo điểm số của đội.
Người này được gọi là “Người giao bóng thứ nhất” (First Server) và đồng đội được gọi là “Người giao bóng thứ hai” (Second Server).
(Quy định thử nghiệm): Với tùy chọn tính điểm theo pha bóng (rally scoring), sau mỗi lần “side out”, giao bóng cũng sẽ bắt đầu với người chơi ở đúng vị trí bên phải/even của sân theo điểm số.
4.B.6.d. Người giao bóng thứ nhất sẽ thực hiện giao bóng, luân phiên hai bên sau mỗi điểm ghi được, cho đến khi thua pha bóng hoặc đội giao bóng phạm lỗi. (Quy định thử nghiệm): Với tùy chọn rally scoring, người giao bóng cũng luân phiên hai bên sau mỗi điểm ghi được, cho đến khi thua pha bóng hoặc phạm lỗi.
4.B.6.e. Sau khi đội của Người giao bóng thứ nhất thua pha bóng hoặc phạm lỗi, Người giao bóng thứ hai sẽ giao bóng từ vị trí đúng, và sẽ luân phiên vị trí giao bóng miễn là đội còn ghi điểm.
(Quy định thử nghiệm): Với tùy chọn rally scoring, một “side out” sẽ xảy ra ngay khi đội giao bóng thua pha bóng hoặc phạm lỗi.
4.B.7. Vị trí của đồng đội. Trong đánh đôi, ngoại trừ người giao bóng (xem Quy tắc 4.A.4), không có giới hạn về vị trí của bất kỳ người chơi nào, miễn là tất cả đều đứng ở phía sân của đội mình. Họ có thể đứng trên sân hoặc ngoài sân.
4.B.8. Tra hỏi vị trí trước khi giao bóng. Trước khi giao bóng, bất kỳ người chơi nào cũng có thể hỏi trọng tài về các nội dung sau: Tỷ số hiện tại; Ai là người giao bóng hoặc người nhận bóng đúng; Liệu có người chơi nào đang đứng sai vị trí không.
Trong trận đấu không có trọng tài, người chơi có thể hỏi đối thủ những câu tương tự và đối thủ phải cung cấp thông tin chính xác.
4.B.9. Trách nhiệm của trọng tài trước khi giao bóng. Trước khi gọi điểm số, trọng tài sẽ xác nhận và điều chỉnh (nếu cần) để đảm bảo rằng: Tất cả người chơi đứng đúng vị trí; Người giao bóng đúng là người đang cầm bóng để giao.
4.B.10. Xử lý lỗi vị trí và người chơi sai. Nếu người giao bóng đúng và người nhận bóng đúng đang ở đúng vị trí khi điểm số được gọi, nhưng một người chơi sai thực hiện giao hoặc nhận bóng, đó là một lỗi (fault) — dù pha bóng đã kết thúc. Lỗi này phải được gọi ra trước khi pha bóng tiếp theo bắt đầu.
Nếu người giao bóng đúng hoặc người nhận bóng đúng đang đứng sai vị trí khi điểm số được gọi: Trọng tài hoặc người chơi có thể dừng ngay pha bóng để xác nhận lỗi, và pha bóng sẽ được chơi lại (replay). Nếu pha bóng vẫn tiếp tục mà không ai phát hiện lỗi, kết quả của pha bóng vẫn được công nhận.
Nếu một người chơi dừng pha bóng và nhận định sai về lỗi vị trí hoặc người, thì đó là lỗi của người chơi đó. Nếu trọng tài dừng pha bóng và nhận định sai về lỗi vị trí hoặc người, pha bóng sẽ được chơi lại (replay).

4.C. Sự sẵn sàng. Bất kỳ người chơi nào đều có thể ra hiệu “chưa sẵn sàng” trước khi trọng tài bắt đầu đọc điểm số.
4.C.1. Một trong các tín hiệu sau phải được sử dụng để ra hiệu “chưa sẵn sàng”:
1) Giơ vợt lên trên đầu.
2) Giơ tay không cầm vợt lên trên đầu.
3) Hoàn toàn quay lưng lại với lưới.
4.C.2. Sau khi trọng tài bắt đầu gọi điểm số, các tín hiệu “chưa sẵn sàng” sẽ bị bỏ qua, trừ khi có tình huống gây cản trở (hinder). Việc một người chơi hoặc đội đứng sai vị trí không được xem là cản trở. Các lời nói như “stop” (dừng lại) hoặc “wait” (chờ chút) sẽ được công nhận để dừng pha bóng.
4.D. Gọi điểm số. Điểm số chỉ được gọi sau khi người giao và người nhận bóng đã (hoặc lẽ ra phải) vào vị trí đúng, và tất cả người chơi đã (hoặc lẽ ra phải) sẵn sàng để chơi.
4.D.1. Trong trận không có trọng tài, người giao bóng thường là người gọi điểm số, nhưng nếu không thể, đồng đội của người giao bóng có thể gọi thay.
Người gọi điểm không được thay đổi trong suốt trận đấu, trừ khi có vấn đề về giọng nói.
4.E. Quy tắc 10 giây. Sau khi điểm số được gọi, người giao bóng có 10 giây để thực hiện giao bóng.
4.E.1. Nếu vượt quá 10 giây, sẽ bị xử lỗi (fault).
4.E.2. Nếu sau khi điểm được gọi mà đội giao bóng đổi vị trí sân giao, trọng tài phải dừng trận đấu, cho phép tất cả người chơi vào đúng vị trí, sau đó gọi lại điểm để bắt đầu lại đếm 10 giây. Trong trận không có trọng tài, người giao bóng phải làm tương tự.
4.F. Ghi điểm. Một người chơi đánh đơn hoặc đội đánh đôi chỉ ghi điểm khi đang giao bóng. Điểm cũng có thể được cộng nếu đối thủ bị xử lỗi kỹ thuật và đang có điểm số là 0.
4.F.1. (Quy tắc tạm thời – Tùy chọn tính điểm theo pha bóng). Một người chơi hoặc đội được tính điểm mỗi khi thắng pha bóng, ngoại trừ điểm kết thúc ván (game point), chỉ được tính nếu đang giao bóng.
4.G. Điểm. Một điểm được tính khi người giao bóng giao bóng hợp lệ và thắng pha bóng.
4.G.1 (Quy tắc tạm thời – Tùy chọn tính điểm theo pha bóng). Một điểm được tính mỗi khi thắng pha bóng, ngoại trừ điểm kết thúc ván (game point), chỉ được tính khi đang giao bóng.
4.H. Thắng ván đấu. Đội đầu tiên ghi được điểm thắng ván sẽ thắng ván đấu.
4.I. Cách gọi điểm số trong trận đơn. Thứ tự gọi điểm đúng là: điểm người giao bóng trước, sau đó là điểm người nhận bóng, với hai con số. Ví dụ: “một – không” (one – zero).
4.J. Cách gọi điểm số trong trận đôi. Trong trận đôi, điểm số được gọi theo ba con số, theo thứ tự sau: Điểm của đội giao bóng - Điểm của đội nhận bóng - Số hiệu người giao bóng (một hoặc hai). Ví dụ: “không – một – một” (zero – one – one).
Ở đầu mỗi ván đấu, điểm số sẽ được gọi là: “không – không – hai” (zero – zero – two).
4.J.1. (Quy tắc tạm thời – Tùy chọn tính điểm theo pha bóng). Cách gọi điểm trong trận đôi sẽ theo hai con số, giống như trận đơn: điểm của người giao trước – điểm của người nhận sau. Ví dụ: “một – không” (one – zero).
4.K. Gọi sai điểm số. Nếu điểm số được gọi sai, trọng tài hoặc bất kỳ người chơi nào đều có thể dừng trận đấu trước khi trả giao bóng để sửa điểm số. Khi đó, pha bóng sẽ được chơi lại sau khi gọi đúng điểm. Sau khi đã trả giao bóng, trận đấu vẫn tiếp tục đến hết pha bóng. Sau đó, điểm sẽ được chỉnh lại đúng trước khi giao bóng tiếp theo. Nếu một người chơi dừng trận đấu sau khi đã trả giao bóng để yêu cầu sửa điểm số, người đó sẽ bị xử lỗi và mất pha bóng. Nếu một người chơi dừng trận đấu sau khi giao bóng mà điểm số được gọi đúng, người chơi đó cũng sẽ bị xử lỗi và mất pha bóng.
4.L. Lỗi chân khi giao bóng. Một lỗi xảy ra khi người giao bóng vi phạm bất kỳ quy tắc nào được nêu trong Mục 4.A.4.
4.M. Lỗi giao bóng. Trong quá trình giao bóng, lỗi sẽ được tính cho người giao nếu vi phạm bất kỳ điều nào sau đây, và sẽ mất quyền giao bóng:
4.M.1. Bóng giao chạm vào vật thể cố định nào đó trước khi chạm đất.
4.M.2. Bóng giao chạm vào người giao hoặc đồng đội của họ, hoặc bất kỳ vật gì mà họ đang mặc hoặc cầm.
4.M.3. Bóng giao rơi vào khu vực cấm vô lê (NVZ), bao gồm cả đường biên khu NVZ.
4.M.4. Bóng giao rơi ra ngoài ô giao bóng.
4.M.5. Bóng giao chạm lưới và rơi vào khu vực cấm vô lê.
4.M.6. Bóng giao chạm lưới và rơi ra ngoài ô giao bóng.
4.M.7. Người giao sử dụng cú giao bóng không hợp lệ, dù là giao bóng vô lê (xem Mục 4.A.7) hay giao bóng thả bóng (xem Mục 4.A.8).
4.M.8. Người giao hoặc đồng đội của họ gọi thời gian chờ sau khi đã giao bóng.
4.M.9. Người giao đánh bóng trong khi điểm số đang được gọi.
4.M.10. Người giao vi phạm bất kỳ quy tắc nào được liệt kê trong Mục 4.A.4.
4.N. Lỗi của người nhận bóng. Lỗi được tính cho đội nhận bóng, dẫn đến một điểm cho người giao, nếu xảy ra các trường hợp sau:
4.N.1. Người nhận hoặc đồng đội bị bóng chạm vào hoặc cản trở đường bay của bóng trước khi bóng chạm đất.
4.N.2. Người nhận hoặc đồng đội của họ gọi thời gian chờ sau khi bóng đã được giao.
(Còn tiếp: Phần 3 - Các quy tắc chọn giao bóng, chọn sân và gọi bóng)


