Thiết kế nội thất chịu ảnh hưởng không nhỏ từ toàn cầu hóa, câu hỏi đặt ra là: làm thế nào để giữ gìn và phát huy tinh thần của gỗ Việt như một yếu tố định vị bản sắc? Cuộc trò chuyện sau đây với PGS.TS Lý Tuấn Trường, chuyên gia nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực vật liệu gỗ, sẽ mang đến nhiều góc nhìn sâu sắc về vai trò của gỗ trong hành trình xây dựng một ngôn ngữ thiết kế đậm chất Việt. Trân trọng giới thiệu cùng bạn đọc Tạp chí Kiến trúc.
PV: Thưa PGS.TS Lý Tuấn Trường, trong số các vật liệu bản địa, gỗ luôn giữ một vị trí đặc biệt trong văn hóa sống và thiết kế truyền thống Việt Nam. Theo Thầy, đâu là những đặc tính nổi bật của gỗ Việt – cả tự nhiên lẫn công nghiệp – khiến nó có tiềm năng trở thành vật liệu định vị bản sắc cho nội thất hiện đại?
PGS.TS Lý Tuấn Trường: Bản sắc không phải là thứ được tạo ra trong một khoảnh khắc, mà là kết tinh của thời gian, môi trường và trải nghiệm sống. Trong thiết kế nội thất, bản sắc hình thành khi vật liệu, hình thức và cách thức sử dụng không chỉ phản ánh công năng, mà còn chứa đựng chiều sâu văn hóa và tâm thế của con người trong không gian. Một vật liệu mang bản sắc là vật liệu vừa quen thuộc vừa đặc thù, vừa gợi nhắc truyền thống vừa gợi mở hướng phát triển tương lai.
Trong số các vật liệu bản địa, gỗ luôn giữ một vị trí đặc biệt trong văn hóa sống và thiết kế truyền thống Việt Nam. Sự hiện diện của gỗ trong không gian Việt không chỉ là thói quen vật chất mà còn là biểu tượng tinh thần – của sự ấm cúng, gắn bó với thiên nhiên và ngành nghề thủ công mỹ nghệ. Chính vì thế, gỗ có đầy đủ điều kiện để trở thành vật liệu định vị bản sắc cho nội thất Việt Nam hiện đại, nếu biết phát huy cả giá trị tự nhiên lẫn khả năng thích ứng công nghiệp. Cụ thể, ta có thể xem xét một số khía cạnh sau đây:
Thứ nhất, gỗ tự nhiên của Việt Nam chúng ta sở hữu tính đa dạng sinh học phong phú, với hơn 300 loài cây gỗ bản địa. Mỗi loại gỗ lại có những đặc tính riêng, màu sắc, vân thớ và mùi hương riêng, thể hiện một vẻ đẹp sống động và sâu lắng, thỏa mãn tốt mọi nhu cầu sử dụng gỗ của con người. Đặc biệt, gỗ Việt phù hợp với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, tạo cảm giác điều hòa, dễ chịu, thân thiện với xúc giác người Việt.
Thứ hai, quan trọng hơn, gỗ gắn liền với truyền thống xây dựng và thủ công lâu đời của người Việt, từ nhà gỗ cổ đến các món đồ nội thất chạm trổ tinh xảo, gỗ đã tạo ra nền tảng ngôn ngữ trong kiến trúc – nội thất như “cột kèo”, “đấu củng”, “án gian”, “sập gụ”, “tủ chè”… hình thành kinh nghiệm sử dụng gỗ: gỗ Tứ thiết (Đinh, Lim, Sến, Táu) có độ bền cơ học cao dùng cho xây dựng nhà cửa với những kết cấu chịu lực lớn, các loại gỗ như Mun, Gụ, Trắc, Giáng hương, Cẩm lai…làm đồ nội thất, gỗ Mít làm tượng, gỗ Thị làm bản khắc gỗ (mộc bản), con dấu… Tất cả những truyền thống ấy đã tạo nên một “ngôn ngữ gỗ” đặc trưng, một “văn hóa gỗ” giàu chất bản địa.
Thứ ba, song song với việc phát huy, bảo tồn văn hóa gỗ tự nhiên, ngành gỗ Việt Nam còn phát triển mạnh gỗ công nghiệp từ rừng trồng với các loại ván nhân tạo như ván dăm, ván dán, MDF, HDF,… dán phủ veneer, laminate, mô phỏng chân thực bề mặt gỗ tự nhiên (cả về thị giác và xúc giác). Đây là những giải pháp phù hợp với xu hướng bền vững, đồng thời đáp ứng tốt nhu cầu tạo hình linh hoạt, chi phí hợp lý trong nội thất hiện đại. Gỗ công nghiệp vẫn giữ được “hồn” gỗ cho những công trình truyền thống, đồng thời vẫn có khả năng kết hợp tốt với các loại vật liệu khác như kính, kim loại, vải… để tạo nên những không gian mới mẻ mà không hề bị bó buộc, hạn chế bởi bất kỳ yếu tố kỹ thuật hay mỹ thuật nào.
Tóm lại, chính khả năng dung hòa của vật liệu gỗ với tự nhiên, với văn hóa, với công nghệ kỹ thuật hiện đại sẽ khiến gỗ trở thành vật liệu tiêu biểu để xây dựng bản sắc nội thất Việt. Gỗ không chỉ là vật liệu, mà còn là phương tiện kể chuyện, nơi lưu giữ tâm thức sống, và là nền tảng cho một ngôn ngữ thiết kế mang dấu ấn Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
PV: Với vai trò vừa là chất liệu, vừa là biểu tượng của sự ấm áp và gần gũi thiên nhiên, gỗ đang ngày càng trở thành lựa chọn thẩm mỹ cho không gian sống. Vậy theo Thầy, chất liệu, màu sắc và tính linh hoạt của gỗ Việt đã được khai thác đúng mức trong thiết kế nội thất hiện nay chưa?
PGS.TS Lý Tuấn Trường: Như đã nói ở trên, các loại gỗ dùng cho nội thất của chúng ta rất đa dạng từ gỗ tự nhiên cho tới các loại gỗ công nghiệp. Tuy nhiên, vì nhiều nguyên nhân mà các yếu tố bản sắc chất liệu, màu sắc cũng như tính linh hoạt của gỗ Việt vẫn chưa được khai thác đúng mức trong thiết kế hiện đại.
Thứ nhất, về chất liệu và màu sắc, chúng ta chưa khai thác sâu tính tự nhiên và bản địa của gỗ Việt. Gỗ của chúng ta có cả gỗ lá rộng và gỗ lá kim, thường có vân thớ, màu sắc rất đa dạng, một số loại có mùi hương thơm đặc trưng, cho ta chất cảm dễ chịu và gần gũi. Song, do chúng ta đóng cửa rừng tự nhiên, nhiều loại gỗ quý hiếm không còn được khai thác sử dụng, gỗ rừng trồng chủ yếu phục vụ sản xuất công nghiệp và xuất khẩu, tạo điều kiện cho gỗ ngoại nhập tràn vào thế chỗ. Các bề mặt gỗ vân núi, vân sóng, vân mây, mắt phượng… của gỗ Việt đã dần bị bỏ quên mà thay vào đó là “Tần bì”, “Óc chó”…
Thứ hai, về tính linh hoạt, hay nói rõ hơn là khả năng thích ứng với cả thiết kế truyền thống và thiết kế hiện đại, khả năng kết nối giữa truyền thống và hiện đại của gỗ Việt, chúng ta cũng như vừa mới bừng tỉnh khi nhận thấy gỗ công nghiệp đã che lấp hoàn toàn bản sắc gỗ Việt trong thiết kế hiện đại. Khi nhập các dây chuyền sản xuất gỗ công nghiệp, chúng ta chưa chú trọng nhiều đến việc cần tạo ra gỗ công nghiệp cho người Việt, vậy nên các sản phẩm ban đầu thường có đặc tính cơ lý chưa phù hợp môi trường sử dụng trong nước, bề mặt gỗ chủ yếu là các hoa văn, màu sắc gỗ nước ngoài. Để phát huy được tính linh hoạt của gỗ Việt, chúng ta cần có những thay đổi về công nghệ vật liệu gỗ ở Việt Nam để phù hợp với nhu cầu nội thất hiện đại. Hiện nay, một số doanh nghiệp Việt Nam như Gỗ Minh Long, AA Corporation đã có sự đầu tư nghiêm túc vào R&D để phát triển vật liệu gỗ đáp ứng từ tiêu chuẩn chất lượng đến thẩm mỹ hiện đại. Đây là con đường tất yếu để đưa bản sắc gỗ Việt trở lại với thiết kế nội thất hiện đại trong tương lai.
PV: Gỗ công nghiệp và vật liệu thay thế đang ngày càng phổ biến, nhất là trong bối cảnh công nghệ phát triển và nhu cầu bảo vệ tài nguyên. Làm sao để chúng ta vừa tận dụng công nghệ vật liệu mới, vừa giữ được tinh thần thẩm mỹ, cảm xúc và bản sắc truyền thống của gỗ Việt?
PGS.TS Lý Tuấn Trường: Trong thế giới ngày nay, khi công nghệ vật liệu đang phát triển với tốc độ chóng mặt và khái niệm “sinh thái – tiết kiệm – thay thế” trở thành xu hướng toàn cầu, chúng ta đứng trước một câu hỏi không hề dễ trả lời là: Làm sao để tận dụng vật liệu mới mà vẫn giữ được tinh thần thẩm mỹ, cảm xúc và bản sắc truyền thống của gỗ Việt? Về vấn đề này, tôi xin được bình luận như sau:
Thứ nhất, chúng ta cần xây dựng “ngôn ngữ thiết kế” hay “triết lý thiết kế” mang tinh thần gỗ Việt. Theo tôi, bản sắc không nằm ở nguyên vật liệu, mà ở cách ta thổi hồn vào nó. Chúng ta vẫn thường nghĩ rằng: để giữ được bản sắc gỗ Việt, phải dùng gỗ tự nhiên như Gụ, Trắc, Lim, Sến… Nhưng trong thực tế, bản sắc không nhất thiết đến từ vật liệu gỗ, mà đến từ cách ta hiểu, cảm nhận và chuyển hóa tinh thần của gỗ vào trong thiết kế. Ngay cả khi sử dụng gỗ công nghiệp, chúng ta vẫn có thể tạo nên cảm xúc của gỗ, nếu biết giữ lại những yếu tố tạo nên tinh thần của gỗ truyền thống như: Tỷ lệ hình khối mộc mạc, nhẹ nhàng; Đường nét uyển chuyển, gần gũi với cơ thể và chuyển động người sử dụng; Các chi tiết thủ công như mộng, vát, bo tròn, vân gỗ mô phỏng; Cách gỗ “ngồi”, “đứng”, “thở” trong không gian – sắp đặt theo triết lý Á Đông… Tóm lại, tinh thần gỗ Việt không nằm ở việc phải là gỗ thật, mà ở cách ta tạo nên cảm giác sống ấm, sâu, chậm và yên trong không gian, tạo sự tĩnh lặng chứa chiều sâu văn hóa của người Việt trong không gian sống.
Thứ hai, sử dụng vật liệu thay thế thông minh – “giả” gỗ nhưng không “giả” cảm xúc. Các vật liệu và công nghệ mới như veneer, laminate, nhựa tái chế vân gỗ… có thể mô phỏng thẩm mỹ của gỗ thật rất tốt nếu chúng ta biết: Chọn vân và màu gần với gỗ bản địa, không lạm dụng vân “ngoại” xa lạ; Phối chất liệu tinh tế để tạo chiều sâu không gian, tránh “nhân tạo hóa”; Tận dụng công nghệ in vân, cắt CNC, ép nhiệt… để mô phỏng được cả thị giác và xúc giác của gỗ. Công nghệ mới không đối lập với truyền thống, ngược lại, nó còn là phương tiện để truyền thống được tiếp nối và lan tỏa trong hình thức mới. Vấn đề là ở tư duy người thiết kế, chúng ta có đủ tỉnh táo để chọn “vân gỗ nào”, “cảm xúc nào”, “tỉ lệ nào” mang hồn Việt, ngay cả khi sản phẩm ấy làm từ MDF, laminate hay ván gỗ tái chế.
Thứ ba, cần phải tái định nghĩa “thủ công” trong thời đại công nghiệp. Thủ công ngày nay không còn chỉ là đục đẽo, chạm trổ bằng tay, mà còn là sự tinh tế trong chi tiết, là cảm nhận về độ nhẵn của bề mặt, là tỉ mỉ trong phối màu và ánh sáng. Một nhà thiết kế giỏi hôm nay có thể dùng công nghệ hiện đại (Công nghệ CNC, Laser, in 3D…) như một người nghệ nhân số, xử lý từng đường vát, từng điểm nhấn, để dù dùng gỗ công nghiệp, vẫn tạo nên sản phẩm chứa “hồn gỗ”, thỏa mãn nhu cầu về bản sắc gỗ Việt và cá tính hóa ngày càng cao của người sử dụng.
Tóm lại, chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng vật liệu mới mà vẫn giữ được cảm xúc cũ. Cốt lõi không phải là “gỗ thật hay gỗ giả”, mà là thiết kế có hiểu hồn gỗ hay không. Khi công nghệ được điều khiển bởi tư duy bản sắc, thì mỗi tấm ván công nghiệp cũng có thể kể tiếp câu chuyện ngàn đời của gỗ Việt.
PV: Thầy có nhắc đến khái niệm “triết lý thiết kế chung” cho ngành nội thất Việt. Theo Thầy, triết lý ấy nên xuất phát từ đâu, và có vai trò gì trong việc gìn giữ và phát triển giá trị bản địa của vật liệu gỗ?
PGS.TS Lý Tuấn Trường: Triết lý thiết kế không phải là thứ “có sẵn”, mà là kết quả của một quá trình hình thành, chiêm nghiệm và liên tục tinh luyện từ thực hành và quan sát cuộc sống. Theo đó, để gìn giữ và phát triển giá trị bản địa của vật liệu gỗ Việt, triết lý thiết kế chung cần được hình thành từ văn hóa đương đại, từ di sản văn hóa truyền thống, từ điều kiện khí hậu tự nhiên của Việt Nam, với các giá trị cốt lõi như: Lấy con người trung tâm; Tôn trọng bối cảnh địa phương, coi trọng tính bản địa; Tối giản trong hình thức, sâu sắc trong trải nghiệm; Bền vững môi trường; Tái định nghĩa truyền thống…
Triết lý thiết kế có vai trò: Dẫn dắt cách tiếp cận gỗ như một biểu đạt văn hóa, không chỉ là vật liệu, tạo nền tảng cho ngôn ngữ thiết kế thống nhất và nhận diện được, kết nối giữa truyền thống và hiện đại, định hướng sáng tạo, đào tạo và phát triển ngành thiết kế bền vững.
Để hun đúc, hình thành, phát triển một triết lý thiết kế chung nhằm gìn giữ và phát triển giá trị bản địa của vật liệu gỗ Việt, chúng ta cần phải có những nghiên cứu nghiêm túc, có lộ trình khoa học bài bản, chúng ta không chỉ dựa vào một cá nhân hay tổ chức riêng rẽ nào mà cần có sự chung tay, chung sức của nhiều người, của toàn xã hội.
PV: Nếu nhìn từ góc độ chiến lược dài hạn, ngành vật liệu gỗ Việt cần đầu tư mạnh vào những khâu nào – nghiên cứu, truyền thông hay tiêu chuẩn hóa – để có thể đưa gỗ bản địa trở thành một “ngôn ngữ thiết kế” có khả năng định danh và cạnh tranh quốc tế?
PGS.TS Lý Tuấn Trường: Nếu xem việc đưa gỗ bản địa Việt Nam trở thành một “ngôn ngữ thiết kế” có bản sắc riêng, có thể cạnh tranh quốc tế, thì ngành gỗ của chúng ta không thể phát triển một cách tự phát hay cục bộ, mà cần một chiến lược dài hạn, liên ngành và hệ sinh thái hóa. Trong đó, nghiên cứu – tiêu chuẩn hóa – truyền thông là ba trụ cột không thể tách rời. Tuy nhiên, mỗi trụ cột cần đầu tư theo những cách cụ thể và có thứ tự chiến lược.
Thứ nhất, nghiên cứu là nền móng nhận thức và sáng tạo. Đây là ưu tiên hàng đầu, chúng ta không thể có “ngôn ngữ thiết kế” nếu chưa hiểu rõ chất liệu mình đang nói bằng ngôn ngữ nào. Nghiên cứu cần tập trung đầu tư vào: Nghiên cứu đặc tính vật lý, cơ học, thẩm mỹ và tuổi thọ của các loài gỗ bản địa (kể cả loài ít được chú ý trước đây); Nghiên cứu lịch sử, văn hóa, biểu tượng, biểu trưng của gỗ trong không gian Việt (theo vùng miền, khu vực địa lý, qua các thời kỳ lịch sử); Nghiên cứu thiết kế, ứng dụng chuyển đổi từ gỗ tự nhiên sang gỗ công nghiệp, gỗ kỹ thuật (laminate, veneer, engineered wood) mà vẫn giữ tinh thần bản địa; Nghiên cứu tâm lý người tiêu dùng (họ mong đợi gì từ nội thất gỗ? cảm nhận ra sao? phân khúc nào còn “thiếu”?…). Qua những nghiên cứu này, chúng ta tái định nghĩa gỗ bản địa không chỉ như tài nguyên thô, mà như một chất liệu có chiều sâu văn hóa, có chức năng cảm xúc sẵn sàng bước vào hòa nhập thiết kế toàn cầu.
Thứ hai, tiêu chuẩn hóa là điều kiện tiên quyết để gỗ Việt đi xa và mở rộng quy mô. Không có tiêu chuẩn, chúng ta không thể phát triển ngành bền vững. Đây là nền tảng cho sản xuất hàng loạt, xuất khẩu và định vị hình ảnh gỗ Việt trên bản đồ thế giới. Chỉ có tiêu chuẩn hóa mới biến gỗ Việt thành một lựa chọn “đáng tin cậy và dễ triển khai” trong chuỗi cung ứng thiết kế toàn cầu – từ nhà thiết kế, nhà máy đến người tiêu dùng. Ở khâu này, chúng ta cần tập trung: Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng cho từng nhóm gỗ bản địa, có đối sánh với tiêu chuẩn quốc tế (JAS, FSC, EN…); Phát triển hệ thống nhận diện vật liệu gỗ Việt (hồ sơ kỹ thuật, chỉ dẫn địa lý, bảng màu, vân mẫu chuẩn); Xây dựng bộ tiêu chí thiết kế nội thất với gỗ Việt (định dạng tỷ lệ, kiểu dáng, giới hạn độ bền, kết cấu); Kết hợp tiêu chuẩn môi trường và trách nhiệm xã hội (lâm nghiệp bền vững, truy xuất nguồn gốc, giảm phát thải…).
Thứ ba, truyền thông là công cụ để định vị bản sắc và tạo cảm xúc. Truyền thông không chỉ để bán hàng, mà để kể câu chuyện, định hình biểu tượng, đưa bản sắc gỗ Việt trở thành một xu hướng sống, biến gỗ Việt thành một biểu tượng cảm xúc và phong cách sống, chứ không chỉ là một vật liệu đơn thuần. Chiến lược truyền thông dài hạn nên tập trung vào: Xây dựng câu chuyện thương hiệu cho gỗ Việt; Truyền thông thiết kế thông qua người làm sáng tạo, “người kể chuyện cho vật liệu” (các nhà thiết kế nội thất, KTS, nghệ nhân); Tổ chức triển lãm, workshop, ấn phẩm thiết kế mang bản sắc gỗ Việt (tại cả Việt Nam và quốc tế); Tạo hình ảnh/thương hiệu nhận diện chung cho vật liệu gỗ Việt, hình thành văn hóa gỗ Việt.
PV: Hiện nay, ngành sản xuất gỗ Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ nhưng chủ yếu phục vụ xuất khẩu. Theo Thầy, làm sao để gỗ Việt không chỉ là vật liệu thô mà còn trở thành một phần của chiến lược phát triển “thiết kế nội thất có bản sắc”?
PGS.TS Lý Tuấn Trường: Ngành gỗ Việt Nam hiện nay đang đối mặt với một nghịch lý lớn, đó là sản xuất đứng top thế giới, nhưng thiết kế nội thất thì vẫn thiếu bản sắc riêng, và giá trị gia tăng chủ yếu nằm ở nước ngoài. Để gỗ Việt không chỉ là vật liệu thô mà trở thành một phần cốt lõi trong chiến lược phát triển thiết kế nội thất có bản sắc, cần một sự chuyển đổi tư duy mang tính hệ sinh thái, cụ thể như sau:
Thứ nhất, cần chuyển từ tư duy “gia công” sang tư duy “thiết kế lấy vật liệu làm xuất phát điểm”. Thay vì sản xuất theo mẫu của khách hàng nước ngoài, các doanh nghiệp và nhà thiết kế cần khởi đầu quy trình thiết kế từ chính đặc điểm của gỗ bản địa (vân thớ, màu sắc, cấu tạo, tuổi thọ…), đồng thời tối ưu thiết kế theo ngôn ngữ gỗ Việt như: thẩm mỹ, khí hậu, công năng sống của người Việt. Khi thiết kế khởi sinh từ chính vật liệu, thì gỗ Việt không còn là “phông nền” mà trở thành “chủ thể thẩm mỹ” trong không gian sống.
Thứ hai, xây dựng kho tư liệu thiết kế nội thất với gỗ bản địa. Gỗ Việt có hàng trăm loại quý hiếm, giá trị cao, nhưng phần lớn chưa có hệ thống hình ảnh, tài liệu kỹ thuật hoặc ví dụ minh họa thiết kế tiêu biểu. Chúng ta cần thiết lập một bộ cơ sở dữ liệu về gỗ giống như một cuốn từ điển vật liệu gỗ Việt gồm thông số, hình thái, khả năng gia công, ứng dụng… đồng thời tiến hành số hóa hình ảnh vân gỗ, màu sắc theo điều kiện hoàn thiện khác nhau, tổng hợp mẫu thiết kế ứng dụng mang bản sắc Việt từ truyền thống đến hiện đại, giúp nhà thiết kế Việt và quốc tế có nền tảng khai thác, thay vì phải tìm kiếm manh mún hoặc chọn vật liệu thay thế.
Thứ ba, tiến hành kết nối thiết kế – sản xuất – thủ công – văn hóa. Phát triển hệ sinh thái giữa nhà thiết kế, nghệ nhân, và nhà sản xuất để cộng hưởng sáng tạo, nâng cao giá trị vật liệu. Gỗ Việt chỉ trở thành một phần của bản sắc khi thiết kế đương đại có sự cộng hưởng với tinh thần thủ công truyền thống, khi nghệ nhân và thợ mộc được mời vào quá trình sáng tạo, khi các không gian nội thất hiện đại (căn hộ, resort, showroom…) có sự hiện diện của hình thái, cấu trúc, biểu tượng gỗ Việt một cách sáng tạo, không rập khuôn. Từ đó, hình thành một “bản ngữ thiết kế gỗ Việt” – không phải bắt chước Nhật, Bắc Âu hay Hàn Quốc, mà có ngôn ngữ riêng.
Thứ tư, đẩy mạnh truyền thông bản sắc thiết kế nội thất với gỗ Việt. Phần lớn sản phẩm gỗ Việt xuất khẩu dưới tên thương hiệu nước ngoài, hoặc không có thông tin truy xuất văn hóa. Chúng ta cần hỗ trợ, thúc đẩy xây dựng thương hiệu thiết kế gỗ Việt gắn với hình ảnh bản địa – đương đại – bền vững; Tổ chức triển lãm, chiến dịch truyền thông, video kể chuyện vật liệu, giới thiệu không gian sống mang hồn Việt; Gắn thiết kế nội thất với gỗ bản địa vào chương trình giáo dục, đào tạo thiết kế – kiến trúc – thủ công…
Cuối cùng, cần có chính sách thúc đẩy thiết kế nội thất từ vật liệu trong nước. Ưu tiên phát triển sản phẩm nội thất từ gỗ bản địa trong các công trình công cộng, du lịch, giáo dục; Hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư R&D để phát triển mẫu thiết kế độc quyền từ gỗ Việt; Khuyến khích sáng tạo bản quyền thiết kế gắn với tên tuổi nhà thiết kế Việt, thay vì ẩn danh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
PV: Ngành vật liệu và ngành thiết kế ở Việt Nam hiện nay liệu đã có đủ liên kết để cùng tạo ra những sản phẩm mang bản sắc Việt không, thưa Thầy? Vai trò của doanh nghiệp sản xuất, nhà thiết kế và các tổ chức trung gian như thế nào trong hệ sinh thái này?
PGS.TS Lý Tuấn Trường: Mối liên kết giữa ngành vật liệu và ngành thiết kế ở Việt Nam vẫn chưa đủ bền chặt để hình thành một hệ sinh thái sáng tạo mang bản sắc rõ nét.
Nhiều doanh nghiệp sản xuất vật liệu vẫn hoạt động theo định hướng kỹ thuật hoặc thương mại thuần túy, nghĩa là tập trung vào việc làm ra vật liệu đạt chuẩn, giá tốt, dễ thi công – nhưng chưa thật sự xem thiết kế như một chiến lược phát triển sản phẩm.
Các nhà thiết kế Việt, dù có năng lực sáng tạo tốt, lại thường thiếu thông tin hoặc ít có cơ hội tiếp cận trực tiếp với những công nghệ, vật liệu mới từ doanh nghiệp trong nước.
Cần có những không gian thử nghiệm, nền tảng giao lưu thiết kế – công nghiệp, hoặc các mô hình thiết kế đồng sáng tạo giữa nhà thiết kế, doanh nghiệp và người dùng cuối.
PV: Một số sáng kiến như bản đồ xu hướng Trend+ đã bắt đầu gợi mở tiềm năng này. Theo Thầy, liệu đây có thể là một mô hình bền vững để kết nối giữa vật liệu – thiết kế – người sử dụng?
PGS.TS Lý Tuấn Trường: Trend+ là một bước đi rất đáng khích lệ. Thay vì chỉ nói về xu hướng một cách chung chung hay lấy cảm hứng từ nước ngoài, Trend+ cho thấy nỗ lực trong định hình ngôn ngữ thẩm mỹ dựa trên bối cảnh văn hóa, lối sống, và thị hiếu nội địa. Đó là điều rất cần thiết nếu chúng ta muốn xây dựng một ngành thiết kế có bản sắc và tính cạnh tranh lâu dài.
Trend + cũng khuyến khích sự hợp tác, liên kết giữa nhà thiết kế, doanh nghiệp, người tiêu dùng để tạo nên một hệ sinh thái cho ngành.
Một mô hình bền vững để kết nối giữa vật liệu – thiết kế – người sử dụng cần được xây dựng như một hệ sinh thái liên kết hữu cơ, không chỉ ở mặt chức năng, mà còn ở cấp độ nhận thức, giá trị và cảm xúc. Có nhiều yếu tố tham gia, nhưng yếu tố quyết định, mang tính trung tâm là sự hiểu biết sâu sắc và đồng thuận về “tinh thần vật liệu” giữa các bên tham gia. Nói cách khác, mọi người – từ người sản xuất vật liệu, nhà thiết kế đến người sử dụng – cần cùng nhìn thấy vật liệu không chỉ là một thứ “để dùng”, mà là một phần của văn hóa, lối sống và bản sắc.
PV: Cuối cùng, Thầy có thể chia sẻ về tầm quan trọng của việc xây dựng “câu chuyện” cho sản phẩm nội thất từ gỗ Việt – trong bối cảnh người tiêu dùng hiện đại ngày càng quan tâm đến ý nghĩa đằng sau mỗi lựa chọn thẩm mỹ?
PGS.TS Lý Tuấn Trường: Khi một sản phẩm có câu chuyện ý nghĩa, giá trị của nó không chỉ được đo bằng chi phí vật liệu hay công sức sản xuất. Giá trị còn nằm ở tính độc đáo, sự khéo léo, giá trị văn hóa và câu chuyện truyền cảm hứng mà nó mang lại. Điều này giúp sản phẩm gỗ Việt thoát ly khỏi cuộc cạnh tranh về giá đơn thuần và định vị ở phân khúc cao hơn.
Việc xây dựng “câu chuyện” cho sản phẩm nội thất từ gỗ Việt ngày nay không còn là một lựa chọn mang tính trang trí, mà đã trở thành một yếu tố cốt lõi để định vị giá trị và tạo kết nối sâu sắc với người tiêu dùng hiện đại – những người ngày càng quan tâm đến ý nghĩa, bối cảnh và thông điệp đằng sau mỗi sản phẩm.
Người tiêu dùng không chỉ mua sản phẩm, mà mua “ý nghĩa”. Trong một thế giới hàng hóa đa dạng, giá trị biểu tượng và cảm xúc trở nên quan trọng hơn cả công năng. Một chiếc ghế, bàn hay tủ gỗ Việt có thể mang trong nó lịch sử của một làng nghề, tinh thần của một vùng đất, một câu chuyện hay một triết lý sống. Khi người dùng cảm thấy mình đang “sống cùng” một phần ký ức, văn hóa hoặc niềm tin, sản phẩm ấy sẽ trở nên độc đáo và khó thay thế.
Câu chuyện chính là “linh hồn” giúp sản phẩm nội thất từ gỗ Việt vượt qua vai trò vật lý, để trở thành một tuyên ngôn thẩm mỹ có căn cước, một hành trình cảm xúc gắn với văn hóa, một kênh giao tiếp giữa người sáng tạo và người sử dụng. Trong thế giới tiêu dùng hiện đại, chính những điều vô hình ấy mới là tài sản bền vững nhất.
© Tạp chí Kiến trúc